Tất tần tật kiến thức về Cookies trong Affiliate Marketing
Trong quá trình làm tiếp thị liên kết Affiliate Marketing, cookies đóng vai trò không thể thiếu trong việc theo dõi và ghi nhận hành vi của người dùng. Dù không phải là một khái niệm mới, nhưng với sự phát triển của ngành tiếp thị trực tuyến, cookies đã trở thành công cụ quan trọng giúp các nhà tiếp thị, nhà quảng cáo và các đối tác liên kết hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, tối ưu hóa chiến lược quảng cáo và đảm bảo các giao dịch được ghi nhận chính xác.
Vậy cookies trong affiliate marketing là gì? Chúng hoạt động như thế nào? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này, Admatrix sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về tác động và vai trò của cookies trong tiếp thị liên kết.
Tổng quan về Cookies trong Affiliate Marketing
Khái niệm
Cookies trong Affiliate Marketing là những đoạn mã nhỏ được gửi từ website của nhà cung cấp (merchant) đến trình duyệt của người dùng và được lưu trữ trên thiết bị của họ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hành trình của người dùng và xác định xem một đơn hàng có được thực hiện thông qua liên kết affiliate của bạn hay không.
Có thể hiểu đơn giản: Khi user kích vào đường link affiliate của Publisher điều hướng ra website sàn TMĐT trên máy tính hoặc ra app sàn thương mại điện tử trên thiết bị di dộng sẽ được lưu lịch sử truy cập gọi là cookies.
Vai trò của Cookies trong Affiliate Marketing
Dưới đây là một số vai trò chính của Cookies trong Affiliate Marketing, cụ thể:
-
Theo dõi chuyển đổi:
Cookies đóng vai trò như những “người ghi nhớ” trong quá trình mua hàng của khách hàng. Khi một người dùng click vào liên kết affiliate của bạn, một cookie sẽ được đặt vào trình duyệt của họ. Nếu người dùng đó thực hiện mua hàng, cookie sẽ giúp hệ thống theo dõi và xác định chính xác rằng đơn hàng đó được tạo ra từ liên kết của bạn. Nhờ đó, bạn sẽ được tính hoa hồng một cách chính xác và minh bạch.
-
Tính toán hoa hồng:
Cookies là cơ sở để tính toán hoa hồng cho các affiliate như. Hệ thống affiliate marketing sẽ dựa vào thông tin trong cookie để xác định xem một đơn hàng có đủ điều kiện để được tính hoa hồng hay không, cũng như số tiền hoa hồng mà affiliate sẽ nhận được. Nhờ đó, việc phân phối hoa hồng trở nên tự động và công bằng.
-
Cá nhân hóa quảng cáo:
Cookies giúp các nhà quảng cáo cá nhân hóa trải nghiệm của người dùng. Bằng cách thu thập thông tin về hành vi duyệt web của người dùng, hệ thống có thể hiển thị những quảng cáo phù hợp với sở thích và nhu cầu của họ. Điều này giúp tăng khả năng chuyển đổi và cải thiện hiệu quả của chiến dịch marketing.
-
Xây dựng chiến lược tiếp thị:
Cookies cung cấp cho các nhà tiếp thị liên kết một lượng lớn dữ liệu về hành vi của người dùng. Dựa vào những dữ liệu này, các nhà tiếp thị có thể:
-
Phân tích hiệu quả của các chiến dịch: Đánh giá xem chiến dịch nào đang hoạt động tốt, chiến dịch nào cần điều chỉnh.
-
Tìm hiểu hành vi của khách hàng: Hiểu rõ hơn về hành trình mua hàng của khách hàng, từ đó đưa ra những chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
-
Tối ưu hóa quảng cáo: Điều chỉnh nội dung, hình thức và vị trí của quảng cáo để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Nhìn chung, Cookies đóng vai trò vô cùng quan trọng trong Affiliate Marketing. Chúng không chỉ giúp theo dõi chuyển đổi và tính toán hoa hồng mà còn hỗ trợ các nhà tiếp thị xây dựng những chiến lược marketing hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
Luật Cookies – luật affiliate marketing được tính như thế nào?
Luật Affiliate Marketing không phải là một luật riêng biệt mà nó liên quan đến nhiều quy định pháp luật khác nhau, đặc biệt là về thương mại điện tử, quyền sở hữu trí tuệ và thuế, cụ thể:
Last Click
Khi một user hoàn tất đơn hàng, Publisher sở hữu lượt click cuối cùng trước khi mua hàng sẽ được ghi nhận hoa hồng. Ví dụ, một user click lần lượt vào 10 link affiliate từ 10 Publisher khác nhau. Nếu đơn hàng được thực hiện sau lượt click của Publisher thứ 10, thì Publisher thứ 10 sẽ nhận hoa hồng.
Hệ thống Last Click có ưu điểm lớn là dễ hiểu và minh bạch. Các Publisher không cần phải tranh chấp về việc ai đóng góp nhiều hơn mà chỉ cần tập trung vào việc thúc đẩy hành vi mua hàng ở giai đoạn cuối. Tuy nhiên, chính điều này lại tạo ra một hạn chế lớn, khi các Publisher thường bỏ qua việc tạo giá trị ở giai đoạn đầu như quảng bá sản phẩm hay tạo dựng lòng tin với khách hàng. Điều này dẫn đến một môi trường cạnh tranh không đồng đều giữa các Publisher.
Ví dụ:
Tình huống:
-
Một khách hàng (user) muốn mua một chiếc điện thoại trên sàn thương mại điện tử (TMĐT).
-
Trước khi mua, user đã click vào 10 link affiliate khác nhau từ các Publisher (Pub).
Hành trình user:
-
Click vào link của Publisher A từ bài review so sánh các mẫu điện thoại.
-
Click vào link của Publisher B từ một video quảng cáo về tính năng sản phẩm.
-
Tiếp tục click vào link của Publisher C từ trang web cung cấp mã giảm giá.
-
Cuối cùng, user click vào link của Publisher J (link cuối cùng) từ một bài viết giới thiệu chính sách bảo hành tốt.
Kết quả:
-
User mua hàng ngay sau khi click link của Publisher J.
-
Hoa hồng chỉ được ghi nhận cho Publisher J, mặc dù các Publisher khác đã đóng góp trong hành trình mua sắm.
First Order – Cơ chế và cách thức ghi nhận hoa hồng
Mô hình First Order ghi nhận hoa hồng cho Publisher chỉ trên đơn hàng đầu tiên của user được điều hướng từ link affiliate. Ví dụ, khi user mua một đơn hàng đầu tiên với nhiều sản phẩm từ link của Publisher A, hoa hồng sẽ được tính cho đơn hàng này. Nhưng nếu user tiếp tục mua đơn hàng thứ hai mà không truy cập lại qua link affiliate, Publisher A sẽ không được nhận hoa hồng.
Ưu điểm lớn của mô hình này là thúc đẩy Publisher tập trung vào việc tìm kiếm và thu hút khách hàng mới, đồng thời giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí hoa hồng. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm rõ rệt khi giới hạn thu nhập của Publisher, đặc biệt là với những user có hành vi mua sắm nhiều lần trong một lần truy cập.
Ví dụ:
Tình huống:
-
Một khách hàng được dẫn từ link affiliate của Publisher D và bắt đầu mua hàng trên sàn TMĐT.
-
Đơn hàng đầu tiên của user bao gồm:
-
1 chiếc áo sơ mi.
-
1 đôi giày.
-
Hành trình user:
-
User hoàn tất thanh toán đơn hàng đầu tiên (áo sơ mi và giày).
-
Sau đó, user tiếp tục mua thêm một chiếc balo và một cuốn sách ngay trong lần truy cập đó.
Kết quả:
-
Hoa hồng chỉ được ghi nhận cho đơn hàng đầu tiên (áo sơ mi và giày).
-
Đơn hàng thứ 2 (balo và sách) sẽ không ghi nhận hoa hồng cho Publisher D vì hệ thống chỉ tính hoa hồng cho đơn đầu tiên.
Các loại hình Cookies phổ biến:
Dưới đây là một số loại cookies phổ biến được sử dụng trong Affiliate Marketing:
Session Cookies:
Trong Affiliate Marketing: Session cookies thường được sử dụng để theo dõi các hành động của người dùng trong một phiên làm việc cụ thể, chẳng hạn như việc click vào một liên kết affiliate. Tuy nhiên, do tính chất tạm thời, session cookies không phù hợp để theo dõi các hoạt động kéo dài hơn như việc so sánh sản phẩm hoặc thêm vào giỏ hàng.
-
Ưu điểm: Giúp theo dõi hành vi người dùng trong thời gian thực.
-
Nhược điểm: Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn nên không thể dùng để theo dõi các hành vi kéo dài.
Persistent Cookies:
-
Trong Affiliate Marketing: Persistent cookies là loại cookies quan trọng nhất trong affiliate marketing. Chúng được sử dụng để theo dõi các hành động của người dùng trong một khoảng thời gian dài, thậm chí là nhiều tháng hoặc nhiều năm. Điều này giúp đảm bảo rằng affiliate sẽ được tính hoa hồng ngay cả khi người dùng không mua hàng ngay lập tức sau khi click vào liên kết.
-
Ưu điểm: Theo dõi hành vi người dùng trong thời gian dài, giúp tính toán hoa hồng chính xác.
-
Nhược điểm: Có thể gây ra lo ngại về quyền riêng tư của người dùng.
First-party Cookies:
-
Trong Affiliate Marketing: First-party cookies được tạo ra trực tiếp bởi website của nhà cung cấp (merchant) để theo dõi hành vi của người dùng trên trang web đó. Chúng thường được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
-
Ưu điểm: Cung cấp dữ liệu chính xác và chi tiết về hành vi của người dùng trên trang web.
-
Nhược điểm: Chỉ giới hạn trong phạm vi một trang web.
Third-party Cookies:
-
Trong Affiliate Marketing: Third-party cookies được sử dụng rộng rãi trong affiliate marketing để theo dõi hành vi của người dùng trên nhiều trang web khác nhau. Chúng giúp các mạng affiliate theo dõi hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo và xác định các kênh tiếp thị hiệu quả nhất.
-
Ưu điểm: Cung cấp cái nhìn toàn diện về hành vi của người dùng trên nhiều trang web.
-
Nhược điểm: Gây ra nhiều lo ngại về quyền riêng tư và đang bị hạn chế sử dụng trên nhiều trình duyệt.
Cách ghi nhận đơn hàng cho Publisher
Việc ghi nhận đơn hàng chính xác không chỉ đảm bảo quyền lợi cho Publisher mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước ghi nhận đơn hàng hiệu quả, giúp bạn tránh thất thoát doanh thu và tăng cường hiệu suất tiếp thị.
-
Bước 1: User kích vào link tiếp thị gắn tracking của Publisher trên các kênh nền tảng hợp lệ.
-
Bước 2: User được dẫn về trang bán hàng trên app/web, thực hiện việc mua hàng trong thời gian cookies được lưu hành.
-
Bước 3: User thành công thanh toán đơn hàng, nhận hàng và không hoàn trả trong khoảng thời gian nhất định có trong chính sách hoàn trả hàng của từng sàn TMĐT.
Ví dụ: Random order loss rate ~7% among phone devices, IOS devices have a higher order lost rate: Dòng này có trong ghi chú quan trọng của Shopee Campaign trên Ecomobi SSP app. Tức là tỉ lệ mất đơn dao động cỡ 7% phát sinh từ thiết bị di động, đặc biệt thiết bị hệ điều hành IOS (iphone) có tỉ lệ mất đơn cao hơn các dòng máy khác.
Thời lượng lưu hành Cookies ở các sàn TMĐT
Thời gian lưu Cookies khác nhau giữa các sàn TMĐT và nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ghi nhận hoa hồng. Dưới đây là chi tiết về thời lượng lưu Cookies của các sàn phổ biến tại Việt Nam.
Shopee
Shopee áp dụng thời gian lưu Cookies khác nhau cho từng nền tảng: 7 ngày đối với ứng dụng di động (app) và 30 ngày đối với trình duyệt web trên PC hoặc laptop. Điều này cho thấy Shopee ưu tiên người dùng mua sắm trên web với thời gian cân nhắc dài hơn. Đối với các Publisher, việc tập trung vào nền tảng web sẽ tăng khả năng ghi nhận đơn hàng từ những khách hàng cần thời gian tìm hiểu lâu hơn.
Lazada
Lazada thiết lập thời lượng lưu Cookies đồng nhất ở cả ứng dụng di động và trình duyệt web, đều là 7 ngày. Cách làm này giúp Publisher dễ dàng quản lý chiến dịch và đo lường hiệu quả. Tuy nhiên, thời gian lưu ngắn đòi hỏi các chiến lược tiếp thị phải khuyến khích khách hàng hành động nhanh chóng để tránh mất hiệu lực Cookies.
Tiktok Shop
Tiktok Shop hiện tại có một cơ chế lưu Cookies với thời gian lưu trung bình từ 7 đến 15 ngày, tùy vào từng chiến dịch hoặc từng loại sản phẩm. Việc này giúp các chiến lược tiếp thị trở nên linh hoạt hơn, nhưng cũng yêu cầu Publisher phải nhanh chóng tạo ra các chiến dịch hấp dẫn để tận dụng tối đa thời gian lưu này. Tiktok Shop thường xuyên áp dụng các chương trình khuyến mãi ngắn hạn, điều này tạo ra động lực mạnh mẽ cho người tiêu dùng hành động ngay.
Cách tận dụng rule cookies hiện tại của các Publisher.
Tùy thuộc vào đặc điểm và khả năng tiếp cận khách hàng, mỗi nhóm Publisher đều phát triển các chiến lược riêng để thu hút lượng click và tối ưu hiệu quả ghi nhận đơn hàng. Dưới đây là tổng hợp các cách tận dụng Cookies phù hợp với từng loại Publisher, từ những Influencer chuyên nghiệp đến các nhóm cộng đồng hay thậm chí những Publisher mới bắt đầu, cụ thể:
Publisher Chính Chuyên (Influencer)
Các Publisher là Influencer trên các nền tảng như TikTok, Instagram, YouTube, hoặc Facebook cá nhân thường đặt link sản phẩm review một cách chuẩn xác để giữ vững uy tín cá nhân. Đối tượng khách hàng của họ là những người có định hướng rõ ràng, không cần spam link mà chỉ cần cung cấp thông tin chính xác, minh bạch. Việc đảm bảo link tiếp thị không sai hoặc không phải link giả là ưu tiên hàng đầu, vì bất kỳ lỗi nào cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng của họ.
Publisher Dạng Community Fanpage/Group
Các Publisher quản lý fanpage hoặc group cộng đồng thường sử dụng nhiều chiến thuật sáng tạo để tăng lượng click vào link affiliate:
-
Tricks tạo nội dung cướp cookies: Đăng bài đố vui, tìm điểm khác biệt, hoặc nội dung gây tò mò như “Hội chị em tinh tế mới hiểu,” rồi đặt link affiliate trong phần bình luận.
-
Video/ảnh xu hướng: Chỉnh sửa nội dung đang viral để chèn link affiliate vào caption với lời kêu gọi hành động (call-to-action).
-
Chia sẻ mã giảm giá, voucher: Tạo các bài đăng thu hút như “Shopee tăng số lượng voucher từ 12h, chi tiết xem dưới comment,” hướng người dùng click vào link. Những cộng đồng lớn, có trên 1 triệu thành viên hoặc followers, dễ dàng thu thập cookies với quy mô lớn, dù đôi khi có thể gây hiểu nhầm cho người dùng (misslead). Hệ sinh thái càng lớn, nội dung càng hấp dẫn, và tần suất bài đăng cao, doanh thu của Publisher càng tăng.
Publisher Dạng Group Zalo, Telegram
Nhóm này tập trung vào việc chia sẻ link mã giảm giá và hot coupon. Nội dung thường đơn giản, tập trung vào tính hữu ích và tiện lợi, phù hợp với người dùng đang tìm kiếm ưu đãi trực tiếp.
Publisher Không Có Traffic Hoặc Traffic Yếu
Những Publisher này thường sử dụng các phương pháp thủ công hoặc trả phí để kiếm thêm traffic:
-
Quảng cáo bài đăng: Chạy quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận người dùng.
-
Tận dụng mối quan hệ cá nhân: Nhờ người thân, bạn bè, hoặc khách hàng trực tiếp mua hàng qua link. Hình thức này tuy hiệu quả ở quy mô nhỏ nhưng dễ bị hệ thống các sàn TMĐT đánh giá là gian lận.
-
Rải link dạo: Tận dụng mọi cơ hội để chia sẻ link tiếp thị trên các bài đăng, bình luận, hoặc fanpage. Dù bị chặn, nhiều Publisher vẫn sử dụng tài khoản clone hoặc tạo fanpage mới để tiếp tục hoạt động.
Mỗi nhóm đều tận dụng những cách làm sáng tạo và phù hợp với đối tượng mục tiêu. Publisher chính chuyên tập trung vào uy tín, nhóm cộng đồng ưu tiên sáng tạo nội dung, trong khi nhóm traffic yếu lại tận dụng tối đa tài nguyên cá nhân hoặc quảng cáo. Việc hiểu rõ ưu điểm của từng hình thức sẽ giúp Publisher tối ưu hóa chiến lược kiếm tiền hiệu quả hơn.
Một số câu hỏi thường gặp về Cookies trong Affiliate Marketing
Dưới đây là một số thường gặp, bạn có thể tham khảo và áp dụng:
Tại sao thời lượng Cookies lại khác nhau giữa các sàn TMĐT?
Thời lượng cookie trên các sàn thương mại điện tử khác nhau phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
-
Chính sách riêng tư: Mỗi sàn TMĐT có chính sách riêng về việc thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng, bao gồm cả cookies. Thời lượng cookie sẽ tuân thủ theo chính sách này.
-
Mục tiêu kinh doanh: Các sàn TMĐT có thể có những mục tiêu kinh doanh khác nhau, dẫn đến việc sử dụng cookie với các mục đích và thời gian khác nhau. Ví dụ, một sàn TMĐT tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng có thể đặt thời lượng cookie dài hơn để thu thập nhiều dữ liệu hơn.
-
Công nghệ: Công nghệ nền tảng và hệ thống quản lý khách hàng của mỗi sàn TMĐT cũng ảnh hưởng đến cách thức họ quản lý cookie.
-
Quy định pháp luật: Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân như GDPR, CCPA cũng tác động đến thời lượng và cách thức sử dụng cookie.
Các yếu tố này kết hợp lại tạo ra sự đa dạng về thời lượng cookie giữa các sàn TMĐT. Tuy nhiên, nhìn chung, thời lượng cookie thường được thiết lập để đáp ứng các mục tiêu sau:
-
Theo dõi hành vi người dùng: Giúp sàn TMĐT hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng, từ đó đưa ra các đề xuất sản phẩm phù hợp.
-
Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm: Tạo ra những trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa cao, tăng sự hài lòng của khách hàng.
-
Đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing: Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị.
Việc hiểu rõ về thời lượng cookie và cách chúng được sử dụng là rất quan trọng đối với các nhà tiếp thị liên kết, giúp họ tối ưu hóa các chiến dịch của mình và đạt được hiệu quả cao nhất.
Tại sao Có click nhưng không có đơn hàng?
Khi người dùng phát sinh đơn hàng qua link affiliate của Publisher, Cookies cũ sẽ mất đi và Cookies mới sẽ được ghi nhận nếu người dùng tiếp tục click vào đường link affiliate khác. Điều này đảm bảo rằng hoa hồng sẽ thuộc về Publisher có lượt click cuối cùng dẫn đến đơn hàng thành công.
Tuy nhiên, nếu người dùng chỉ click vào link mà không thực hiện giao dịch, Cookies sẽ tồn tại đến hết thời gian lưu hành theo chính sách của từng sàn TMĐT. Trường hợp này thường chỉ chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 2-5%), nhưng vẫn có rủi ro khi:
-
Người dùng click vào link affiliate của Publisher khác.
-
Người dùng click vào link quảng cáo trực tiếp từ thương hiệu (brand in-house).
Nguyên nhân: Luật “Last Click” (Click cuối cùng) là quy tắc phổ biến, ưu tiên ghi nhận hoa hồng cho nguồn giới thiệu gần nhất. Vì vậy, nếu không tối ưu nội dung hấp dẫn và thuyết phục, Cookies của bạn rất dễ bị ghi đè bởi các nguồn khác.
Giải pháp: Publisher cần tập trung vào việc:
-
Đầu tư vào nội dung chất lượng và hấp dẫn, tạo sự thôi thúc người dùng mua hàng trong 1-3 ngày đầu sau khi click link.
-
Sử dụng chiến lược kêu gọi hành động mạnh mẽ (Call-to-action): Nhấn mạnh tính khẩn cấp, ví dụ như khuyến mãi giới hạn hoặc mã giảm giá chỉ có hiệu lực trong thời gian ngắn.
-
Tăng tần suất bài đăng, kết hợp hình ảnh và video sinh động để duy trì sự chú ý của người dùng.
Bằng cách này, Publisher sẽ giảm thiểu nguy cơ bị ghi đè Cookies và gia tăng hiệu suất ghi nhận hoa hồng.
Điều gì xảy ra nếu người dùng xóa Cookie trước khi mua hàng?
Nếu người dùng xóa cookie trước khi hoàn tất quá trình mua hàng, thông tin về hành trình mua sắm của họ, bao gồm việc click vào liên kết affiliate, sẽ bị mất. Điều này có thể dẫn đến một số hậu quả sau:
-
Không thể ghi nhận đơn hàng: Hệ thống sẽ không thể xác định được rằng đơn hàng đó được tạo ra từ liên kết affiliate của bạn, do đó bạn sẽ không được tính hoa hồng.
-
Mất dữ liệu theo dõi: Các dữ liệu về hành vi của người dùng, như sản phẩm đã xem, giỏ hàng đã thêm, sẽ bị xóa. Điều này gây khó khăn cho việc phân tích và tối ưu hóa chiến dịch marketing.
-
Cần nhập lại thông tin: Người dùng có thể phải nhập lại thông tin đăng nhập và các thông tin khác khi truy cập lại trang web.
Việc xóa cookie trước khi mua hàng sẽ làm gián đoạn quá trình theo dõi và ghi nhận đơn hàng trong affiliate marketing, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của các nhà tiếp thị liên kết.
Để hạn chế tình trạng này, các nhà tiếp thị có thể:
-
Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng: Tạo ra một quá trình mua hàng mượt mà và nhanh chóng để khuyến khích người dùng hoàn tất giao dịch.
-
Sử dụng nhiều phương pháp theo dõi: Kết hợp nhiều phương pháp theo dõi khác nhau để tăng độ chính xác.
-
Thông báo về tầm quan trọng của cookie: Giải thích cho người dùng về vai trò của cookie trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
Kết luận
Với kiến thức vững chắc về Cookies, các Publisher không chỉ có thể tối ưu hóa chiến dịch của mình mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành. Tuy nhiên, trong tương lai, với sự xuất hiện của những công nghệ mới, doanh nghiệp cần cập nhật để học hỏi và thích ứng để luôn đi đầu.