Cách tối ưu các hoạt động Branding for Performance trong Marketing
Marketing không chỉ đơn thuần là bán hàng; nó là một nghệ thuật kết hợp giữa xây dựng thương hiệu (branding) và gia tăng hiệu suất (performance). Khi chúng ta nói về Branding for Performance, điều này có nghĩa là tạo ra một chiến lược tiếp thị mà không chỉ nâng cao nhận thức về thương hiệu mà còn thúc đẩy hành động từ phía khách hàng. Điều này yêu cầu sự tối ưu hóa liên tục trong tất cả các hoạt động marketing để đảm bảo rằng thương hiệu không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong một môi trường cạnh tranh.
Bài viết này, Admatrix với mong muốn cho mọi người thêm một góc nhìn mới về cách tiếp cận trong việc tối ưu và kết hợp các hoạt động tạo nhận diện thương hiệu với các hoạt động tạo chuyển đổi để tối đa hóa hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp.
Khái niệm Branding for Performance:
Khái niệm
Branding for Performance (hay còn gọi là Thương hiệu hiệu suất) là một chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng và quản lý thương hiệu nhằm đạt được những mục tiêu kinh doanh cụ thể, đo lường được. Thay vì chỉ tập trung vào việc tạo dựng hình ảnh thương hiệu một cách chung chung, branding for performance hướng đến việc tạo ra những trải nghiệm khách hàng nhất quán và có giá trị, từ đó thúc đẩy các hành động mong muốn như mua hàng, tăng độ nhận diện thương hiệu, hoặc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
Tầm quan trọng của hoạt động Branding for Performance
Hoạt động Branding for Performance đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Một thương hiệu mạnh không chỉ có khả năng thu hút khách hàng mà còn có thể giữ chân họ trong thời gian dài. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những doanh nghiệp đầu tư vào branding thường có tỷ lệ giữ chân khách hàng cao hơn và có khả năng vượt qua những khó khăn trong kinh tế thị trường.
Việc tối ưu hóa các hoạt động Branding for Performance cũng giúp tiết kiệm chi phí marketing. Thay vì đầu tư vào quảng cáo chung chung, các doanh nghiệp có thể tập trung vào những chiến dịch mang lại hiệu quả cao nhất, từ đó tạo ra giá trị lớn hơn với nguồn lực hạn chế.
Các phương pháp tối ưu và kết hợp các hoạt động Branding for Performance
Để tối ưu hóa các hoạt động Branding for Performance, doanh nghiệp cần áp dụng một loạt các phương pháp và chiến lược khác nhau, dưới đây là một số phương pháp phổ biến, bạn có thể tham khảo và áp dụng:
Tăng Share of voice (SOV) để tăng Share of market (SOM)
Share of Voice (SOV) đề cập đến tỷ lệ mà một thương hiệu chiếm lĩnh không gian truyền thông so với các đối thủ trong cùng ngành. Việc tăng SOV không chỉ giúp nâng cao mức độ nhận diện thương hiệu mà còn tạo cơ hội cho doanh nghiệp tăng trưởng thị phần (Share of Market – SOM).
Để tăng SOV, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như chạy quảng cáo trực tuyến: quảng cáo TikTok, quảng cáo facebook,… tổ chức các sự kiện thương mại, hoặc tham gia vào các cuộc thi trong ngành. Bằng cách gây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trên các kênh truyền thông, doanh nghiệp sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý của khách hàng và tăng cường lòng tin của họ.
Rất nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng SOV (Share of voice) và SOM (Share of market) tương quan với nhau đến 99%. Vì vậy, khi đối thủ của chúng ta giảm ngân sách quảng cáo thì chúng ta chỉ cần duy trì mức ngân sách như trước thì cũng có thể tăng được SOM của doanh nghiệp của bạn trong những năm tiếp theo.
Và một vài các doanh nghiệp thường sẽ có xu hướng ưu tiên ngân sách của mình vào các chiến dịch tạo ra chuyển đổi, có thể đo lường ROI một cách rõ ràng dễ dàng. Tuy nhiên, thách thức đặt ra lúc này là khi chiến dịch tập trung vào phễu chuyển đổi đang không hiệu quả như nó đã từng thì chúng ta sẽ cần chi tiêu vào đâu để thực hiện hiệu quả?
Để dễ dàng giải thích vì sao chiến dịch chuyển đổi không còn hiệu quả, bạn có thể nhìn trên biểu đồ phía trên để thấy được chiến dịch chuyển đổi luôn có 1 ngưỡng của thị trường để vượt qua. Khi nền kinh tế ổn định và phát triển, doanh nghiệp sẽ rất khó chạm ngưỡng này nhưng nó sẽ rất thấp khi nền kinh tế gặp nhiều khó khăn như hiện tại. Để mở ngưỡng trên, chiến dịch branding sẽ là một giải pháp hữu hiệu, nó không chỉ giúp tăng độ nhận diện của thương hiệu mà còn tăng được độ tin tưởng của người dùng đối với thương hiệu nếu được triển khai một cách hiệu quả. Từ đó, khách hàng sẽ không quá nhạy cảm về giá và doanh nghiệp sẽ không còn phải cắt biên lợi nhuận làm chương trình giảm giá lớn để có thêm doanh thu nữa.
Phân bổ ngân sách Branding và Conversion
Một trong những thách thức lớn nhất trong marketing là xác định cách phân bổ ngân sách giữa các hoạt động branding và conversion. Việc này rất quan trọng bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nên xem xét việc sử dụng đa dạng các kênh truyền thông để tối ưu hóa ngân sách. Chẳng hạn, nếu một kênh nào đó đang mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao, hãy xem xét việc tăng cường đầu tư vào nó. Ngược lại, nếu một kênh không hiệu quả, cần cân nhắc giảm bớt ngân sách hoặc thay đổi chiến lược.
Tuy nhiên, theo như biểu đồ trên đây không phải là tỷ lệ vàng cho mọi doanh nghiệp mà nó có thể là 50/50, 30/70 hoặc là một con số khác hoàn toàn. Bởi vì mỗi ngành, mỗi doanh nghiệp đều có biên lợi nhuận, cơ chế hoạt động và vị thế hoàn toàn khác nhau trên thị trường. Vì vậy để tìm được tỷ lệ tối ưu chúng ta cần phải xem xét yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ phân bổ này.
- Mức độ cạnh tranh: nếu doanh nghiệp đang ở vị thế cạnh tranh mạnh (top 1 ngành hàng cách biệt rất xa với bạn top 2) hoặc ít đối thủ cạnh tranh thì chúng ta không phải đấu tranh về mức độ nhận biết của mình so với các đối thủ, nhiệm vụ của chiến dịch branding lúc này sẽ là tạo nhu cầu đối với nhóm khách hàng mục tiêu. Vì vậy, tỷ lệ phân bổ ngân sách cho chiến dịch branding có thể ít đi.
- Giai đoạn kinh doanh (Business stage): là một doanh nghiệp mới việc dành phần lớn ngân sách cho chiến dịch branding là việc hiển nhiên. Và tương ứng cho các giai đoạn khác như là phát triển, ổn định, sinh tồn thì cách phân bổ ngân sách cho chiến dịch branding cũng sẽ bị ảnh hưởng tương ứng.
- Chiến lược doanh nghiệp: trong giai đoạn thâm nhập thị trường việc tăng mạng ngân sách cho chiến dịch branding là rất cần thiết, vì chúng ta sẽ phải thay đổi lại cục diện cuộc chơi (thay đổi SOM bằng cách tăng SOV – theo SOV rule phía trên), ngược lại lúc chúng ta chỉ cần giữ thị phần thì chúng ta có thể tập trung nhiều hơn cho chiến dịch chuyển đổi.
Ngoài ra còn có một số yếu tố khác như: ngành nghề, mức giá, độ đột phá của sản phẩm và dịch vụ,… sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ phân bổ này. Vì vậy, chúng ta phải nhìn lại doanh nghiệp của mình và chọn ra tỷ lệ phân bổ hợp lý và phải liên tục thử nghiệm và thay đổi để tìm ra con số vàng cho riêng mình.
Khi bạn đã biết phải đầu tư bao nhiêu, bạn sẽ cùng nhau tìm hiểu quy trình tối ưu chiến dịch branding sẽ như thế nào, làm thế nào để từng đồng đầu tư doanh thu quảng cáo sẽ đem lại dòng doanh thu trong tương lai.
Tối ưu chiến dịch Branding
Việc tối ưu hóa chiến dịch branding không chỉ đơn thuần là chạy quảng cáo hay tạo nội dung mới. Nó bao gồm việc phân tích và đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch, từ đó đưa ra những điều chỉnh cần thiết. Doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các công cụ đo lường để theo dõi tác động của các hoạt động branding đến hiệu suất bán hàng và trải nghiệm của khách hàng.
Hầu hết các doanh nghiệp đều nhận thức được tầm quan trọng của chiến dịch branding. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng hiệu quả của các chiến dịch này có thể được đo lường và tối ưu hóa một cách cụ thể.
Có nhiều cách để đánh giá hiệu quả của chiến dịch branding, trong đó:
- Đo lường trên đơn giá: Bằng cách so sánh chi phí trên mỗi lượt hiển thị, lượt xem video hay lượt tương tác, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của từng kênh quảng cáo và định dạng quảng cáo. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc quá tập trung vào đơn giá có thể dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố chất lượng như nội dung và trải nghiệm người dùng.
- Đo lường bằng tỷ lệ tiếp cận và tần suất: Phương pháp này giúp xác định xem bao nhiêu phần trăm khách hàng mục tiêu đã tiếp xúc với quảng cáo và với tần suất như thế nào. Các nền tảng quảng cáo như Facebook cung cấp các công cụ để tối ưu hóa tỷ lệ tiếp cận và tần suất dựa trên hành vi của người dùng.
- Đo lường bằng nghiên cứu nâng cao nhận biết thương hiệu (brand lift study): Đây là một phương pháp khoa học để đo lường sự thay đổi trong nhận biết thương hiệu trước và sau khi triển khai chiến dịch. Các nền tảng quảng cáo lớn thường cung cấp dịch vụ này, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chiến dịch một cách chính xác hơn.
- Đo lường bằng báo cáo sức khỏe thương hiệu: Báo cáo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về vị trí của thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, phương pháp này thường có chi phí cao và không tập trung vào hiệu quả của các hoạt động digital marketing cụ thể.
Việc lựa chọn phương pháp đo lường phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu và ngân sách của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả của chiến dịch branding và từ đó đưa ra các quyết định điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Quy trình tối ưu hóa Branding for Performance
Branding for Performance là một chiến lược kết hợp giữa xây dựng thương hiệu và đo lường hiệu quả, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể. Để tối ưu hóa chiến dịch Branding for Performance, doanh nghiệp cần thực hiện theo một quy trình chi tiết và khoa học.
Phân tích thị trường và đối thủ
Phân tích thị trường và đối thủ là bước đầu tiên và cũng là rất quan trọng trong quá trình tối ưu hóa chiến dịch Branding for Performance. Doanh nghiệp cần hiểu rõ về thị trường mà họ hoạt động, từ đó xác định được vị trí của mình trong bức tranh tổng thể.
Analyst cần thực hiện các khảo sát, phỏng vấn và thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện về nhu cầu và xu hướng tiêu dùng. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng hơn mà còn giúp họ xác định được đối thủ cạnh tranh và tìm ra cơ hội để phát triển.
Xác định thị phần hiện tại
Biết được thị phần hiện tại là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể đặt ra mục tiêu và định hướng cho chiến lược marketing. Doanh nghiệp cần phải nắm bắt được số liệu về doanh thu, số lượng khách hàng và mức độ hiện diện trên các kênh truyền thông.
Ngoài ra, điều này cũng giúp doanh nghiệp so sánh và đối chiếu với các đối thủ trên thị trường. Việc hiểu rõ tình hình hiện tại sẽ giúp doanh nghiệp có những quyết định sáng suốt hơn trong việc phân bổ ngân sách và điều chỉnh chiến lược.
Đo lường SOV so với đối thủ
Để đo lường SOV, doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều công cụ và phương pháp khác nhau. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp biết được họ đang ở đâu so với đối thủ mà còn xác định được điểm mạnh và điểm yếu của mình.
Nếu SOV của doanh nghiệp cao hơn so với đối thủ, điều này cho thấy rằng chiến lược branding đang hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, nếu SOV thấp hơn, doanh nghiệp cần xem xét lại các hoạt động marketing của mình và tìm ra nguyên nhân gây ra sự chênh lệch này.
Lập kế hoạch ngân sách chiến lược
Khi đã có được những thông tin cần thiết về thị trường và đối thủ, bước tiếp theo là lập kế hoạch ngân sách chiến lược. Doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu và chỉ tiêu mà họ muốn đạt được, từ đó phân bổ ngân sách hợp lý cho từng hoạt động.
Ngân sách không chỉ bao gồm chi phí quảng cáo mà còn cả chi phí cho các hoạt động khác như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng. Một kế hoạch ngân sách rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính một cách hiệu quả.
Xác định tỷ lệ Branding và Conversion phù hợp
Xác định tỷ lệ giữa các hoạt động branding và conversion là một yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa chiến dịch. Doanh nghiệp cần phân tích dữ liệu để tìm ra tỷ lệ tối ưu nhất cho từng giai đoạn của chiến dịch.
Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sản phẩm, đối tượng khách hàng và kênh truyền thông. Việc thử nghiệm và điều chỉnh tỷ lệ này sẽ giúp doanh nghiệp tìm ra công thức thành công cho riêng mình.
Điều chỉnh ngân sách theo chu kỳ kinh doanh
Thị trường luôn thay đổi và các chu kỳ kinh doanh cũng vậy. Do đó, việc điều chỉnh ngân sách một cách linh hoạt là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tình trạng kinh doanh và điều chỉnh ngân sách cho phù hợp với từng giai đoạn.
Nếu doanh nghiệp đang ở giai đoạn phát triển nhanh chóng, có thể cần đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động branding. Ngược lại, nếu doanh nghiệp đang gặp khó khăn, cần xem xét lại các hoạt động và điều chỉnh ngân sách một cách hợp lý.
Triển khai và đo lường liên tục
Sau khi đã hoàn tất các bước chuẩn bị, doanh nghiệp có thể tiến hành triển khai các hoạt động marketing. Tuy nhiên, việc này không dừng lại ở đó, mà cần phải có sự theo dõi và đo lường liên tục.
Các chỉ số như lượt tiếp cận, tỷ lệ chuyển đổi hay sự tương tác của khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch thực hiện. Dựa vào đó, có thể đưa ra những điều chỉnh cần thiết để tăng cường hiệu suất.
Thử nghiệm nhiều kênh quảng cáo (Google, Facebook, TikTok)
Mỗi kênh truyền thông có những đặc điểm và đối tượng khán giả riêng. Việc thử nghiệm trên nhiều kênh quảng cáo khác nhau sẽ giúp doanh nghiệp tìm ra kênh nào mang lại hiệu quả cao nhất cho hoạt động branding của mình.
Doanh nghiệp nên linh hoạt trong việc điều chỉnh nội dung và thông điệp cho phù hợp với từng kênh. Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận diện thương hiệu mà còn gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Theo dõi hiệu suất qua các chỉ số CPU, Reach, và Brand Lift
Để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing, việc theo dõi các chỉ số như Cost Per Unit (CPU), Reach và Brand Lift là rất quan trọng. Những chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất của các hoạt động marketing và xác định được các điểm cần cải thiện.
Bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu từ các chỉ số này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc điều chỉnh ngân sách và chiến lược.
Tối ưu dựa trên dữ liệu
Dữ liệu là vua trong thế giới marketing ngày nay. Việc tối ưu hóa các hoạt động branding dựa trên dữ liệu sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả của các chiến dịch.
Doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi và đánh giá hiệu suất của các hoạt động marketing. Điều này cần thiết không chỉ để nâng cao hiệu quả mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
Dựa vào các báo cáo Brand Health Check để cải thiện chiến dịch
Báo cáo Brand Health Check là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp theo dõi sự phát triển của thương hiệu qua thời gian. Những báo cáo này thường cung cấp thông tin về mức độ nhận diện, lòng tin của khách hàng và sự hài lòng của họ với sản phẩm.
Bằng cách sử dụng những báo cáo này để cải thiện chiến dịch, doanh nghiệp có thể điều chỉnh các hoạt động marketing sao cho phù hợp hơn với mong đợi và nhu cầu của khách hàng.
Công cụ hỗ trợ triển khai và tối ưu hóa
Các công cụ sau có thể giúp bạn đo lường được hiệu quả:
Google Analytics
Google Analytics là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất cho việc theo dõi và phân tích hiệu suất trang web. Nó giúp doanh nghiệp theo dõi lưu lượng truy cập, hành vi của người dùng và các chỉ số chuyển đổi khác nhau.
Với Google Analytics, doanh nghiệp có thể nắm bắt được thông tin chi tiết về khách hàng, từ đó tối ưu hóa trang web và các hoạt động marketing hiệu quả hơn.
Facebook Ads Library
Facebook Ads Library là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích các chiến dịch quảng cáo trên nền tảng Facebook. Doanh nghiệp có thể xem xét các đối thủ cạnh tranh đang chạy những quảng cáo nào, từ đó có thể học hỏi và cải thiện chiến lược của chính mình.
Công cụ này cũng cho phép doanh nghiệp tìm ra những nội dung quảng cáo hiệu quả nhất từ đó xây dựng chiến dịch marketing tốt hơn.
Social Listening Tools
Các công cụ nghe xã hội (Social Listening Tools) giúp doanh nghiệp theo dõi các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu của mình. Điều này cực kỳ quan trọng để hiểu rõ hơn về cảm nhận của khách hàng và điều chỉnh các chiến dịch marketing kịp thời.
Bằng cách nắm bắt được tiếng nói của khách hàng, doanh nghiệp có thể cải thiện trải nghiệm của khách hàng và nâng cao giá trị thương hiệu.
Brand Lift Study (Google, TikTok)
Brand Lift Study là một công cụ giúp doanh nghiệp đo lường mức độ ảnh hưởng của các chiến dịch marketing lên nhận thức về thương hiệu. Qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu quả của từng chiến dịch và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
Công cụ này rất hữu ích trong việc tối ưu hóa các hoạt động branding, giúp doanh nghiệp nắm bắt được cảm nhận của khách hàng một cách chính xác.
Kết luận
Cách tối ưu các hoạt động Branding for Performance trong Marketing là một quá trình liên tục và cần sự kiên trì. Để thành công, doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh. Đồng thời, việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Nhìn chung, hoạt động Branding for Performance không chỉ là một phần trong marketing mà là một phần tất yếu giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thực tiễn nhằm tối ưu hóa các hoạt động Branding for Performance hiệu quả nhất.