Wood Mackenzie: Hạ tầng khí đốt và LNG là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam

Dựa trên nghiên cứu của công ty nghiên cứu và tư vấn thị trường năng lượng Wood Mackenzie, nhu cầu về khí đốt của Việt Nam dự kiến tăng trung bình 12% mỗi năm và có thể tăng gấp ba lần vào giữa những năm 2030. Theo đó, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam sẽ phụ thuộc vào các khoản đầu tư chiến lược vào cơ sở hạ tầng khí đốt, hợp đồng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) và những cải cách chính sách quan trọng.

Wood Mackenzie: Hạ tầng khí đốt và LNG là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam

*Nguồn: Wood Mackenzie

Wood Mackenzie, công ty nghiên cứu và tư vấn thị trường năng lượng, cho biết Việt Nam chỉ đang tiếp xúc với thị trường khí LNG mua và giao ngay, chưa ký bất kỳ hợp đồng mua bán LNG dài hạn nào.

“Thiếu hụt trong nguồn cung khí LNG theo hợp đồng, cùng với nguồn tài nguyên trong nước ngày càng cạn kiệt, làm tăng nguy cơ biến động giá ở Việt Nam cũng như nguy cơ mất điện hoặc phân phối khí đốt trong tương lai”, ông Raghav Mathur, Chuyên gia Nghiên cứu và Phân tích lĩnh vực Khí đốt & LNG của Wood Mackenzie cho biết.

“Sự chênh lệch giữa giá điện sản xuất từ khí LNG, các hợp đồng mua bán điện, các dự án điện khí LNG chưa có nhiều tiến triển đã và đang trở thành những trở ngại đáng kể đối với việc ký kết hợp đồng LNG tại Việt Nam”.

Wood Mackenzie: Hạ tầng khí đốt và LNG là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam

*Nguồn: Wood Mackenzie Lens

Do đó, việc phát triển cơ sở hạ tầng khí đốt mới sẽ giảm bớt lo ngại về tình trạng thiếu khí đốt. Mạng lưới đường ống chính của Việt Nam hiện tập trung ở khu vực phía Nam, nơi có trung tâm kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Hai kho cảng khí LNG đã được xây dựng ở miền Nam Việt Nam, với cảng LNG Thị Vải đã hoạt động và cảng Hải Linh dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào tháng 9 năm 2024. Một số công trình kho cảng LNG khác đang ở giai đoạn nghiên cứu tính khả thi và dự kiến có thể đi vào hoạt động vào đầu những năm 2030.

“Việc chính phủ Việt Nam phê duyệt Kế hoạch thực hiện Quy hoạch điện VIII vào tháng 5 năm 2023 nhấn mạnh tầm quan trọng của các dự án điện khí LNG, hướng tới việc tăng thêm 22,4 GW công suất điện từ khí LNG vào năm 2030”, bà Yulin Li, Chuyên gia Nghiên cứu về Khí đốt & LNG tại Wood Mackenzie cho biết.

Tuy nhiên, để Việt Nam tận dụng triệt để tiềm năng của khí đốt và LNG, cần có một cơ chế năng lượng chuyên biệt để tập trung vào chính sách và quy định về năng lượng. “Một khung chính sách mạnh mẽ là điều cần thiết để thu hút đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng khí đốt trung và hạ nguồn”, bà Li nhấn mạnh.

Wood Mackenzie: Hạ tầng khí đốt và LNG là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam

Theo phân tích của Wood Mackenzie, Việt Nam nên phát triển thêm quan hệ hợp tác với các nhà cung cấp giải pháp có khả năng đáp ứng yêu cầu của quốc gia. Hiện nay, có nhiều nhà cung cấp uy tín đang hoạt động tại Việt Nam, trong đó có thể kể đến PETRONAS.

Là một trong những nhà sản xuất LNG tích hợp lớn nhất thế giới, PETRONAS sản xuất hơn 36 triệu tấn khí LNG mỗi năm với các cơ sở ở Bintulu, Úc, Ai Cập và sắp tới là Canada. Mạng lưới rộng lớn này củng cố thương hiệu uy tín của PETRONAS để cung cấp khí LNG cho Việt Nam.

Khởi đầu là một nhà cung cấp năng lượng cho thị trường nội địa Malaysia, PETRONAS đã mở rộng cung cấp năng lượng cho các nền kinh tế chủ chốt ở châu Á như Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc. Sự mở rộng này nhấn mạnh chuyên môn, hiểu biết sâu sắc của PETRONAS về các yếu tố, xu hướng ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của các thị trường ở khu vực Châu Á cũng như có khả năng cung cấp các giải pháp chuyên biệt, linh hoạt theo từng điều khoản thương mại và hợp đồng.

Với tầm nhìn mang đến một tương lai xanh hơn, PETRONAS sản xuất khí LNG một cách có trách nhiệm, tận dụng và cải tiến công nghệ để giảm phát thải. Các biện pháp như điện khí hóa, ngăn chặn xả thải và đốt bỏ, cũng như công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) là những nỗ lực quan trọng trong quá trình này.

Ngoài ra, kể từ khi bước vào thị trường Việt Nam vào năm 1991, PETRONAS đã tích lũy kiến thức sâu rộng về nhu cầu năng lượng của Việt Nam qua 33 năm hoạt động, hợp tác với các cơ quan có thẩm quyền và các đối tác quan trọng trong ngành. Mối quan hệ này ngày càng được củng cố nhờ những nỗ lực hợp tác của các bên thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau trong chuỗi giá trị năng lượng của đất nước.