Tổng hợp 37 kĩ thuật quảng cáo đi kèm ví dụ

Để triển khai một quảng cáo mang tính chuyển đổi thì không thể thiếu đi cảm xúc được truyền tải trong đó. Một quảng cáo có thể gợi lên cảm giác vui vẻ, hoài niệm hoặc thậm chí là sợ hãi – ý tưởng là liên kết những cảm xúc này với sản phẩm hoặc thương hiệu đang được khuyến mãi, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng. Điều này cũng khơi dậy sự tò mò của người tiêu dùng và kích thích họ tìm hiểu thêm về sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty của bạn. Dưới đây là 37 kĩ thuật quảng cáo cơ bản kèm ví dụ giúp doanh nghiệp có được nhiều chuyển đổi hơn thông qua quảng cáo. 

1. Tâm lý màu sắc

Việc lựa chọn màu sắc trong quảng cáo cũng không hề ngẫu nhiên. Các sắc thái tinh tế trong màu sắc, sắc thái và sắc thái có thể ảnh hưởng lớn đến thông điệp được cảm nhận của một quảng cáo – đôi khi được gọi là tâm lý màu sắc. Ví dụ, các sắc thái hơi khác nhau của màu xanh lam có thể tạo ra cảm giác tin cậy hoặc buồn bã, tùy thuộc vào ứng dụng của chúng.

Màu sắc được sử dụng một cách chiến lược trong thiết kế nền, hình ảnh sản phẩm, kiểu chữ hoặc thậm chí là những điểm nhấn trực quan tinh tế. Ví dụ: một thương hiệu có tính răn đe có thể chọn màu đỏ rực rỡ cho nút 'Đặt hàng ngay' để thu hút sự chú ý và khơi dậy hành động.

Hơn nữa, có những trường hợp một màu duy nhất trở thành đồng nghĩa với thương hiệu, chẳng hạn như màu xanh Starbucks hoặc màu tím Cadbury không thể nhầm lẫn, ảnh hưởng đến nhận diện và nhận diện thương hiệu.

2. Thành phần

Thành phần trong quảng cáo đề cập đến cách các yếu tố như văn bản và hình ảnh được định vị trong quảng cáo. Đó là cách các nhà thiết kế sắp xếp các yếu tố một cách có chiến lược để hướng sự chú ý của người xem đến các phần chính của thông điệp.

Một bố cục được cân nhắc kỹ lưỡng có thể hướng mắt từ dòng tiêu đề đến hình ảnh sản phẩm và cuối cùng là lời kêu gọi hành động. Điều thú vị là các yếu tố như đường nét hoặc hình dạng có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý của người xem.

Nguyên tắc thiết kế Gestalt đề xuất các hướng dẫn để đạt được bố cục hài hòa. Họ ủng hộ sự đơn giản, mạch lạc và liên kết hợp lý trong thiết kế trực quan.

3. Quy tắc một phần ba và Ý nghĩa vàng

Quy tắc một phần ba và Ý nghĩa vàng là những công cụ được các nhà thiết kế sử dụng để tạo ra những quảng cáo cân bằng và hấp dẫn về mặt hình ảnh.

Quy tắc phần ba chia bố cục thiết kế thành sáu phần bằng nhau, tạo thành hai hàng và ba cột. Giao điểm của các phần này là nơi lý tưởng cho các yếu tố thiết kế và thương hiệu chính – ví dụ như logo thương hiệu hoặc dòng tiêu đề.

Mặt khác, Giá trị trung bình vàng hoạt động dựa trên tỷ lệ toán học của dãy Fibonacci. Nó được sử dụng để phân bổ không gian và định vị các mục một cách hài hòa trong một thiết kế.

4. Tiêu điểm

Một điểm nhấn được đặt đúng chỗ là nền tảng của một quảng cáo đáng nhớ. Đó là phần trung tâm thu hút sự chú ý của người xem và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp của quảng cáo.

Việc thiết lập một tiêu điểm hấp dẫn có thể đạt được bằng cách sử dụng nhiều chiến lược. Ví dụ: lấy nét chọn lọc có thể làm mờ hậu cảnh để giữ cho đối tượng chính được lấy nét sắc nét. Tương tự, thao tác phơi sáng có thể làm nổi bật đối tượng bằng cách tạo ra các vùng tối hơn trong ảnh. Sử dụng quy tắc một phần ba và giá trị trung bình vàng cũng có thể hỗ trợ xác định các tiêu điểm hiệu quả.

5. Quảng cáo khuyến mại

Quảng cáo khuyến mãi là một kỹ thuật liên quan đến việc phân phối các mẫu sản phẩm miễn phí cho người tiêu dùng. Phương pháp này thường được áp dụng tại các triển lãm thương mại, sự kiện và thậm chí được áp dụng trong các chiến dịch quảng cáo lớn hơn để thu hút sự quan tâm của khách hàng và nâng cao nhận thức về thương hiệu. Bằng cách cho phép khách hàng trải nghiệm trực tiếp sản phẩm, các nhà tiếp thị hy vọng sẽ khuyến khích mua hàng và nuôi dưỡng lòng trung thành với thương hiệu.

6. Đường dẫn trực quan

Đường dẫn trực quan là phương pháp hướng cái nhìn của người xem qua tất cả các yếu tố và nội dung của quảng cáo theo trình tự định trước. Hãy tưởng tượng một quảng cáo ô tô – trước tiên, ánh mắt của bạn sẽ nhìn vào vẻ ngoài được thiết kế đẹp mắt của chiếc ô tô, sau đó chuyển sang nội thất sang trọng và cuối cùng là nhìn vào bảng giá đưa ra khuyến mãi giảm giá. Đây là một hành trình được lên kế hoạch cẩn thận để mắt người xem chuyển từ điểm chiến lược này sang điểm chiến lược khác.

Hai loại đường dẫn trực quan cổ điển là Z và F. Hình ảnh chữ Z. Trong thiết lập này, chuyển động của mắt bắt đầu từ góc trên bên trái, lắc lư lên phía trên bên phải, sau đó di chuyển theo đường chéo xuống phía dưới bên trái trước khi hoàn thành đường dẫn ở góc dưới bên phải. Mặt khác, mẫu F hoạt động giống như cách bạn đọc một khối văn bản, cung cấp một đường dẫn tuyến tính hơn.

Khi sử dụng đúng cách, đường dẫn trực quan có thể đảm bảo rằng khán giả không bỏ lỡ các phần thiết yếu hoặc luồng trực quan trong nội dung của bạn, có thể là trên trang web, bài đăng trên mạng xã hội hoặc thậm chí là bao bì sản phẩm.

7. Bố cục kiểu chữ

Không nên đánh giá thấp tác động đáng kinh ngạc mà kiểu chữ có thể tạo ra đối với quảng cáo. Nó không chỉ đơn giản là truyền tải thông điệp; nó là sự kết hợp giữa nghệ thuật và giao tiếp, bổ sung thêm phong cách hình ảnh, chiều sâu và sự hấp dẫn cho nội dung.

Kiểu chữ có thể thể hiện sự sáng tạo táo bạo. Ví dụ: các chữ cái có thể được định hình lại để phản chiếu sản phẩm. Khi quảng cáo một loạt phim tài liệu về động vật hoang dã, hãy tưởng tượng từ “Jungle” trong đó mỗi chữ cái được tạo ra từ hình ảnh động vật hoang dã trong rừng.

Tuy nhiên, việc lạm dụng phông chữ có thể gây ra sự phân tâm không mong muốn. Tạo sự cân bằng hợp lý giữa các yếu tố hình ảnh và kiểu chữ có thể duy trì sự tương tác của khán giả. Nếu quảng cáo của bạn được xuất bản trên nền tảng như Facebook, điều quan trọng là phải duy trì tỷ lệ văn bản trên hình ảnh phù hợp với nguyên tắc quảng cáo của họ.

8. Sự lặp lại

Một kỹ thuật cổ điển, kỹ thuật lặp lại nhằm tìm cách đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn vào trí nhớ của người xem. Bạn biết sẽ có hiệu quả khi bạn có thể hát theo giai điệu leng keng mà bạn chỉ nghe thấy một lần trong quảng cáo!

Bạn có thể tích hợp kỹ thuật này thông qua nhiều phương tiện khác nhau:

Phát sóng quảng cáo của bạn trên nhiều kênh truyền hình vào các khoảng thời gian khác nhau

In cùng một quảng cáo trên nhiều tạp chí khác nhau trong phạm vi thị trường của bạn

Đặt quảng cáo giống hệt nhau trên các biển quảng cáo khác nhau trên toàn thành phố hoặc thậm chí trên toàn cầu

Chạy cùng một quảng cáo nhiều lần trên các kênh như quảng cáo Google hoặc Facebook.

Tuy nhiên, nên thận trọng! Việc lặp lại quá nhiều có thể khiến khán giả mệt mỏi hoặc tệ hơn là có vẻ khó hiểu.

9. Hậu trường

Phương pháp tiếp cận BTS hoặc hậu trường sẽ nhân bản hóa thương hiệu của bạn bằng cách cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của công ty. Chiến lược này có thể bao gồm từ việc giới thiệu quy trình sản xuất một sản phẩm đến giới thiệu đội ngũ đằng sau công ty. Nó tạo ra sự kết nối với khách hàng, tạo được sự tin tưởng và trung thành của họ.

10. Ngôn ngữ cơ thể

Cuối cùng, đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của ngôn ngữ cơ thể trong quảng cáo trực quan. Một người mẫu tươi cười đang thử một loại nước ngọt mới có thể truyền tải ngay các yếu tố tươi mát, thích thú và hài lòng, từ đó thuyết phục người xem mua sản phẩm. Việc đưa vào các nhân vật, có thể là người mẫu, người có ảnh hưởng hoặc thậm chí là nhân vật hoạt hình, sẽ tạo thêm một lớp liên quan, khiến nó trở thành một kỹ thuật quảng cáo tuyệt vời.

11. Kỹ thuật nhìn thẳng

Xuất phát từ lĩnh vực ngôn ngữ cơ thể, phương pháp Nhìn thẳng là một phương pháp quảng cáo phổ biến. Quan sát điều này, bạn sẽ thấy rằng nó phản ánh một phương pháp thôi miên được đặt tên một cách đáng ngờ là “kỹ thuật cảm ứng ánh mắt”. Để khuấy động cảm xúc chỉ bằng một cái nhìn tập trung cao độ. Một cái nhìn trực tiếp giống như một cái bắt tay trực quan, nuôi dưỡng một kết nối mật thiết có thể khiến người tiêu dùng cảm nhận được nhiều cảm xúc khác nhau dựa trên bối cảnh của quảng cáo.

Hãy tưởng tượng bạn đang lướt qua một tạp chí thời trang thì bất ngờ một quảng cáo nổi bật về Cologne de Chic thu hút sự chú ý của bạn. Ánh mắt mãnh liệt của một người nổi tiếng quyến rũ khiến bạn dừng lại và nhìn lần thứ hai. Về bản chất, đây là tác động của một cái nhìn trực tiếp.

12. Ánh nhìn ba phần tư

Hãy chuyển sang một phương pháp hấp dẫn khác – kỹ thuật nhìn ba phần tư. Không có quy tắc cứng nhắc nào quy định nó phải hướng vào trong hay hướng ra ngoài – hướng đi phụ thuộc vào thông điệp tường thuật mà nhà quảng cáo muốn truyền tải.

Để giải thích rõ hơn, hãy xem xét một quảng cáo chăm sóc da. Một người mẫu xinh đẹp đứng trước gương, thoa sản phẩm được quảng cáo trong khi ánh mắt cô ấy dừng lại ở hình ảnh phản chiếu của mình. Điều này gợi lên sự tò mò và nhấn mạnh một cách tinh tế điểm trung tâm của sản phẩm đối với người xem, thể hiện việc sử dụng hiệu quả cái nhìn ba phần tư.

13. Kỹ thuật quan điểm

Kỹ thuật quan điểm (POV) cho phép người xem đi một dặm với tư cách là nhân vật chính trong quảng cáo. Chỉ cần nghĩ đến cách quảng cáo video được thiết kế để truyền tải cảm giác của người xem khi đắm chìm vào hành động.

Để hiểu điều này, hãy tưởng tượng cảnh quay từ một môn thể thao mạo hiểm trong đó máy ảnh ghi lại cảm giác hồi hộp và phấn khích từ góc nhìn của người tham gia. Ví dụ: Wanderlust Outdoors sử dụng kỹ thuật POV để quảng bá thiết bị ngoài trời của họ, mang đến cho những người theo dõi họ một lượng adrenaline gián tiếp thông qua các quảng cáo trên mạng xã hội. Bằng cách định vị người xem trong hành động, nó tạo thành một câu chuyện hấp dẫn, hầu như thu hút người xem vào phong cách sống mà sản phẩm của họ quảng bá.

14. Kỹ thuật kết hợp

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đó là một kỹ thuật áp dụng khéo léo tâm lý con người – Hiệp hội. Quảng cáo tìm cách dệt nên một câu chuyện kết nối sản phẩm với những cảm xúc hoặc trải nghiệm nhất định gây được tiếng vang với khán giả.

Hình dung một quảng cáo truyền hình cho một thương hiệu đồng hồ đeo tay cao cấp – Regale Luxe. Đối với những người chưa quen biết, chiếc đồng hồ được trưng bày trên bối cảnh là những dinh thự hoành tráng, trang phục xa hoa và những phương tiện tối tân. Những biểu tượng của sự sang trọng này đóng vai trò như những mẩu bánh mì, khiến người xem liên tưởng chiếc đồng hồ với một lối sống đặc quyền.

Việc thực hiện phổ biến chiến lược tiếp thị này được thể hiện rõ trong các quảng cáo về các mặt hàng xa xỉ. Người tiêu dùng bị ảnh hưởng một cách tinh tế để tin rằng việc mua chiếc đồng hồ trang nhã mà họ nhìn thấy trên bảng quảng cáo sẽ dẫn đến một cuộc sống xa hoa.

Một lưu ý hàng ngày hơn, hãy tưởng tượng một thương hiệu nước rửa tay kháng khuẩn trưng bày cảnh trẻ em vui chơi trong các hoạt động ngoài trời đầy bùn, nhấn mạnh rằng trẻ em có thể bừa bộn cũng không sao vì nước rửa tay có thể khắc phục được điều đó.

Kết hợp những hiểu biết toàn diện về lối sống và tâm lý của người tiêu dùng, nếu được thực hiện một cách khéo léo, những quảng cáo liên kết này có thể tỏ ra có sức mạnh phi thường.

15. Thực tế tăng cường

Thực tế tăng cường kết hợp thế giới thực và thế giới kỹ thuật số, tạo ra một môi trường nâng cao để thu hút các giác quan của người tiêu dùng. Lấy ví dụ một công ty công nghệ giới thiệu dòng máy tính xách tay mới của họ. Họ có thể thiết lập một màn hình trong cửa hàng mang lại trải nghiệm tương tác và sống động, nơi khách hàng hầu như có thể kiểm tra và điều hướng qua các sản phẩm của họ. Bằng cách này, họ tạo sự khác biệt so với các đối thủ, thu hút khách hàng bằng trải nghiệm mua sắm sáng tạo và hiệu quả.

16. Chủ nghĩa tượng trưng

Chủ nghĩa tượng trưng là một kỹ thuật tiếp thị sử dụng phép ẩn dụ và so sánh để kết nối sản phẩm với điều gì đó quen thuộc với khách hàng. Ví dụ: một thương hiệu chăm sóc da có thể sử dụng hình ảnh thác nước trong vắt để tượng trưng cho chất lượng sảng khoái của quá trình làm sạch da mặt của họ. Mục đích của ẩn dụ trực quan là liên hệ sản phẩm với một hình ảnh hoặc khái niệm đã biết, khiến khách hàng liên kết các thuộc tính của biểu tượng với sản phẩm.

Chủ nghĩa tượng trưng có thể tinh tế và nhẹ nhàng hoặc mãnh liệt và dễ gây chú ý - nó thay đổi tùy theo hình ảnh của thương hiệu và đối tượng người tiêu dùng. Một ứng dụng tối thiểu nhưng hiệu quả của biểu tượng là việc sử dụng các biểu tượng để tóm tắt những ý tưởng nhất định mà không cần sử dụng từ ngữ. Nhìn vào biểu tượng nàng tiên cá màu xanh lá cây mang tính biểu tượng của Starbucks là một ví dụ điển hình về sức mạnh của sự đại diện mang tính biểu tượng.

17. Thuyết nhân hóa

Nhân cách hóa là một kỹ thuật quảng cáo khác, trong đó các vật thể vô tri được mang những phẩm chất hoặc đặc điểm của con người. Chiến thuật này sử dụng hoạt hình để mang lại sức sống cho một nhân vật vô tri, khiến quảng cáo trở nên khó quên. Hãy xem xét những chú gấu Bắc Cực của Coca-Cola – những loài động vật được nhân cách hóa đã trở thành biểu tượng mang tính biểu tượng cho thương hiệu trong mùa lễ hội.

Sự thành công của thuyết nhân hóa đã khiến các doanh nghiệp tạo ra những hàng hóa mang tính cách, thậm chí trở thành mặt hàng chủ lực trong gia đình người tiêu dùng. Cách tiếp cận này đã chứng kiến sự hồi sinh trong những năm gần đây, với những ví dụ như con vịt Aflac bền bỉ và mầm bệnh Mucinex khó hiểu nhưng hài hước.

18. Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc

Thúc đẩy mối liên kết cảm xúc với người tiêu dùng là một trong những kỹ thuật hiệu quả nhất trong quảng cáo. Quảng cáo trên truyền hình thường xuyên sử dụng chiến thuật tâm lý này – mọi cảm xúc đều là một trò chơi công bằng, từ vui mừng đến đau buồn, từ dự đoán đến ngạc nhiên.

Chỉ cần nghĩ đến những quảng cáo chân thành của Apple về việc duy trì kết nối với gia đình thông qua các thiết bị của họ trong thời kỳ đại dịch. Họ dệt nên một câu chuyện hấp dẫn chứa đầy cảm xúc, thu hút sự chú ý của người xem và tạo ra một mối liên kết đầy ý nghĩa.

Để kết hợp phản ứng cảm xúc và sự hấp dẫn một cách hiệu quả, điều cần thiết là phải hiểu người tiêu dùng của bạn—từ nguyện vọng và ước mơ đến những lo lắng và yêu cầu của họ.

19. Sự kiện và số liệu thống kê

Việc sử dụng dữ kiện và số liệu thống kê trong quảng cáo sẽ thể hiện tính hiệu quả của sản phẩm bằng cách trích dẫn các con số, bằng chứng và ví dụ thực tế. Một ví dụ có thể là một quảng cáo về nước rửa tay kháng khuẩn có nội dung "tiêu diệt 99,9% vi trùng có hại" hoặc một nhãn hiệu kem đánh răng được "80% chuyên gia nha khoa trên toàn thế giới xác nhận". Một trong những điều nhất

20. Bandwagon gây áp lực (Sợ bỏ lỡ – FOMO)

Kỹ thuật quảng cáo theo phong trào này dựa vào nỗi sợ bỏ lỡ của con người, thuyết phục khách hàng tham gia vào số lượng lớn những người đã liên quan đến một sản phẩm. Ví dụ: một chiến dịch có thể chào hàng một con số ấn tượng về số người đã sử dụng một sản phẩm: “30 triệu nam giới tin tưởng vào kem cạo râu XYZ. Bạn không muốn điều tốt nhất sao?” Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều kỹ thuật theo phong trào này có thể mang lại những kết quả lặp đi lặp lại và không mấy hấp dẫn.

Các tổ chức tiếp thị đa cấp (MLM) được biết đến là những người áp dụng áp lực theo phong trào trong các chiến dịch của họ, đảm bảo khách hàng tiềm năng cảm thấy như họ đang bỏ lỡ điều gì đó đặc biệt mà người khác yêu thích.

21. Kể chuyện

Kể chuyện mang đến một câu chuyện mà người tiêu dùng có thể liên tưởng đến, từ đó tạo ra sự kết nối cảm xúc. Ví dụ: một thương hiệu có thể kể lại hành trình hình thành nguồn gốc của mình hoặc chia sẻ câu chuyện cảm động về một người nông dân góa bụa đã duy trì thành công trang trại của mình bằng cách sử dụng một loại thuốc trừ sâu mới được phát minh.

Sức mạnh của việc kể chuyện vượt xa lời nói—nó còn có thể đạt được thông qua hình ảnh có sức ảnh hưởng mạnh mẽ và nhạc nền giàu cảm xúc. Kể chuyện mang lại cơ hội quý giá cho người tiêu dùng để hình thành kết nối cá nhân với sản phẩm hoặc dịch vụ.

22. Bằng chứng xã hội

Bằng chứng xã hội ảnh hưởng đến người tiêu dùng tiềm năng bằng cách cho họ thấy những khách hàng hài lòng khác. Điều này có thể được thực hiện một cách hiệu quả thông qua tiếp thị có ảnh hưởng trong đó những nhân vật nổi bật xác nhận thương hiệu cho những người theo dõi họ. Việc đưa ra lời chứng thực của khách hàng hoặc đưa ra các nghiên cứu điển hình phản ánh cách khách hàng được hưởng lợi từ việc sử dụng sản phẩm sẽ củng cố đáng kể bằng chứng xã hội về sản phẩm.

Ngoài ra, các bổ sung trực quan như huy hiệu xã hội trên quảng cáo hiển thị hình ảnh, bản tin, quảng cáo trên tạp chí hoặc tờ rơi sẽ mở rộng hơn nữa sự hiện diện của bằng chứng xã hội.

23. Tưởng tượng

Triển khai sức mạnh của sự hỗ trợ tưởng tượng trong việc tạo ra quảng cáo trực quan hấp dẫn. Những tưởng tượng này thường gắn liền với các biểu tượng hoặc câu chuyện văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim siêu anh hùng. Bằng cách này, các công ty quảng cáo và thương hiệu có thể tiếp cận cơ sở người hâm mộ đã có sẵn, để lại ký ức sâu sắc trong tâm trí những người tiêu dùng này.

24. Hoạt hình và đồ họa chuyển động

Việc sử dụng hoạt hình và đồ họa chuyển động đã tăng trưởng theo cấp số nhân, trải dài từ các phương tiện quảng cáo kỹ thuật số đến quảng cáo ngoài trời. Đồ họa chuyển động, không giống như hoạt hình, phục vụ nhiều hơn cho việc đưa ra lời giải thích hoặc thu hút sự chú ý thông qua các điểm nhấn trực quan. Một ví dụ về công cụ trực quan hơn này là các đoạn đồ họa chuyển động nhanh thường thấy ở phần đầu của video hoặc ứng dụng trực tuyến, ngay lập tức thu hút sự chú ý của người xem.

25. Thực tế nhân tạo

Sự trỗi dậy của thực tế nhân tạo (AR) đã mang lại những chiến thuật quảng cáo tương tác sáng tạo. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để mang lại trải nghiệm trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.

Một ví dụ sinh động về việc sử dụng AR là của Timberland. Họ đã lắp đặt các màn hình có kích thước thật trong cửa sổ phía trước cửa hàng của mình, cùng với ứng dụng AR, cho phép khách hàng hình dung mình đang mặc quần áo của Timberland. Việc sử dụng phương pháp thay thế tương tác mới nổi này cho các phòng thay đồ truyền thống đã mang lại sự giảm thiểu mới về nỗ lực mua sắm.

26. Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội

Hãy tưởng tượng trong giây lát, siêu sao thể thao Serena Williams ủng hộ một ứng dụng thể dục, lồng ghép các bài tập luyện cá nhân của cô ấy vào quảng cáo của ứng dụng. Các thương hiệu tận dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội như Williams để tạo và chia sẻ nội dung phản ánh thương hiệu của họ. Bản chất của quảng cáo có ảnh hưởng bắt nguồn sâu sắc từ tính xác thực và tính tương đối. Những người có ảnh hưởng có thể giới thiệu sản phẩm, chia sẻ so sánh với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh hoặc thậm chí làm nổi bật chương trình khuyến mại trên nền tảng quảng cáo truyền thông xã hội của họ.

Là một phần của thỏa thuận, các thương hiệu có thể cung cấp cho những người có ảnh hưởng các tùy chọn tiếp thị liên kết hoặc trả phí cho mỗi lần tương tác. Điều thú vị là không phải người có ảnh hưởng nào cũng là người nổi tiếng. Bạn có thể đã nghe nói về những người có lượng người theo dõi khiêm tốn nhưng tận tâm được gọi là những người có ảnh hưởng vi mô. Mặc dù có lượng khán giả nhỏ hơn nhưng đôi khi họ có thể mang lại thành công lớn hơn cho các chiến dịch quảng cáo so với những người nổi tiếng nhờ vào vị trí độc đáo và mức độ tương tác được nhắm mục tiêu.

27. Quảng cáo chưa hoàn thành

Bạn đã bao giờ nghe đến “quảng cáo chưa hoàn thành” chưa? Nghe có vẻ kỳ lạ phải không? Kỹ thuật này phát huy tác dụng khi các quảng cáo dường như không nói ra một số chi tiết nhất định. Hãy xem xét một quảng cáo khoe khoang về pin "có thời lượng sử dụng lâu hơn", nhưng nó khiến bạn băn khoăn "lâu hơn so với cái gì?". Những quảng cáo này che giấu thông tin chi tiết một cách có chiến lược nhằm thúc đẩy khách hàng tiềm năng tìm kiếm thêm thông tin, đưa họ đến trang web hoặc trung tâm cuộc gọi của thương hiệu và tạo cơ hội chuyển sự tò mò thành mua hàng.

28. Khiếu nại

Tuyên bố là một kỹ thuật quảng cáo quyết đoán nhằm nhấn mạnh các tính năng và lợi ích của sản phẩm. Ví dụ: một thương hiệu cà phê quảng cáo rằng họ chỉ sử dụng những hạt cà phê hữu cơ tốt nhất, được trồng hoang dã trong hỗn hợp của họ. Đó là lời khẳng định khiến họ trở nên khác biệt và thu hút sự chú ý của khách hàng.

29. Lời chồn

Một kỹ thuật khá hấp dẫn, lời nói chồn, chơi trò chơi không rõ ràng. Các nhà quảng cáo không tuyên bố thẳng thừng quyền lực tối cao; tuy nhiên, họ cũng cẩn thận tránh phủ nhận nó. Hãy hình dung một quảng cáo dầu gội trị gàu tuyên bố rằng nó “làm giảm bong tróc”, nhưng hãy cẩn thận tránh khẳng định rằng nó hoàn toàn “loại bỏ gàu”.

30. Hối lộ và Khuyến khích

Mỗi người trong chúng ta chắc chắn sẽ phải lòng kỹ thuật quá quen thuộc này – động cơ cổ điển. Các nhà quảng cáo thu hút khách hàng bằng một lợi ích bổ sung— “ưu đãi hai tặng một”, “Giảm giá 15% khi mua hàng trên 50 đô la” hoặc thậm chí là “giao hàng miễn phí”. Kỹ thuật làm ngọt thỏa thuận lâu đời này về cơ bản là một 'mua chuộc' nhẹ nhàng để thúc đẩy khách hàng mua hàng.

31. Bổ sung khách hàng

Lời tâng bốc có thể bán được! Kỹ thuật khen ngợi khách hàng hoạt động dựa trên một tiền đề đơn giản: kết nối người dùng với cảm giác về giá trị bản thân. Ý tưởng này có thể được minh họa bằng việc một thương hiệu chăm sóc da đưa ra thông điệp “Bạn xứng đáng nhận được điều tốt nhất”, khẳng định rằng sản phẩm của họ là tốt nhất nhưng khách hàng của họ cũng xứng đáng với điều đó. Sự tiếp xúc cá nhân và đầy sức mạnh này có thể tạo ra sự kết nối thương hiệu-khách hàng mạnh mẽ.

32. Khuyến mãi và khen thưởng

Mọi người tôn thờ cảm giác được trân trọng và các doanh nghiệp tận dụng điều này. Ưu đãi và giảm giá đặc biệt gây hứng thú cho nhiều người tiêu dùng, thúc đẩy hành vi mua hàng của họ. Dưới đây là một số yếu tố mà nhà quảng cáo thường đưa vào nhưng không giới hạn ở:

  • Miễn phí giao hàng

  • Ưu đãi hai tặng một

  • Ưu đãi lãi suất trả chậm

  • Giảm giá dựa trên tỷ lệ phần trăm cụ thể

  • Dùng thử hoặc mẫu miễn phí

  • Chứng từ có thể đổi được

Nó có thể so sánh với một chuỗi giao bánh pizza địa phương cung cấp ưu đãi 'mua hai tặng một' cho pizza của họ vào một đêm cuối tuần lười biếng hoặc một nhà bán lẻ quần áo giảm giá 20% cho lần mua hàng đầu tiên của bạn.

33. Gia đình lý tưởng và những đứa trẻ lý tưởng

Hãy tưởng tượng một gia đình đẹp như tranh vẽ, những đứa trẻ rạng rỡ, một ngôi nhà ngăn nắp với lối trang trí trang nhã — các nhà quảng cáo sử dụng những yếu tố này để xây dựng hình ảnh đầy khát vọng cuối cùng. Kỹ thuật này nhấn mạnh cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ có thể giúp đạt được lý tưởng hài hòa này.

Hãy nghĩ về chiến dịch quảng cáo của một thương hiệu bột giặt nổi tiếng. Nó thể hiện một gia đình vui vẻ, luôn xuất hiện trong những bộ quần áo được ủi gọn gàng, rực rỡ nhờ đặc tính làm sạch vượt trội của thương hiệu, ám chỉ rằng bất kỳ ai cũng có thể đạt được mức độ sạch sẽ tương tự.

34. Quảng cáo yêu nước

Liên kết một sản phẩm hoặc dịch vụ với niềm tự hào dân tộc là một kỹ thuật quảng cáo khác. Những quảng cáo này chứng minh việc mua một sản phẩm góp phần như thế nào vào sự tiến bộ và thịnh vượng của quốc gia.

Ví dụ: một công ty sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường có thể tuyên bố rằng bằng cách mua sản phẩm của họ, bạn đang góp phần giảm lượng khí thải carbon của đất nước. Hãy tưởng tượng một nhà cung cấp dịch vụ di động liên kết với cơ quan chăm sóc sức khỏe quốc gia, gợi ý rằng việc sử dụng của khách hàng sẽ hỗ trợ các sáng kiến ​​y tế quốc gia.

35. Đặt câu hỏi cho khách hàng

Một kỹ thuật mạnh mẽ được các nhà quảng cáo sử dụng bao gồm việc đặt câu hỏi trực tiếp cho người tiêu dùng trong quảng cáo. Điều này được áp dụng để kích thích sự tham gia và xây dựng sự quan tâm.

Lấy ví dụ về một nhãn hiệu thực phẩm bổ sung sức khỏe hư cấu có tên “VitaLife”. Chiến dịch quảng cáo của họ có thể xoay quanh những câu hỏi như “Ai hỗ trợ lối sống năng động của bạn? Ai hỗ trợ bạn duy trì sức sống khi bạn già đi? Ai thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của con bạn? Có ai đồng ý với những câu hỏi này không?” Và cuối cùng là câu trả lời – “VitaLife: Sức khỏe của bạn rất quan trọng đối với chúng tôi.”

36. Quảng cáo thay thế

Trong trường hợp quảng cáo trực tiếp không khả thi hoặc không được pháp luật cho phép, chiến lược quảng cáo thay thế sẽ được sử dụng. Các doanh nghiệp quảng cáo thương hiệu hoặc sản phẩm của họ một cách gián tiếp để tạo ra nhận thức về thương hiệu.

Ví dụ: một công ty rượu mạnh nổi tiếng có thể không thể quảng cáo rượu trực tiếp. Thay vào đó, họ có thể quảng cáo một loại đồ uống không cồn mang cùng tên thương hiệu, gián tiếp biểu thị sản phẩm thực tế của họ.

37. Sự chứng thực của người nổi tiếng

Mối quan hệ giữa người tiêu dùng và người nổi tiếng là một công cụ thuyết phục mạnh mẽ được các nhà quảng cáo sử dụng. Việc có một nhân vật nổi tiếng chứng thực một sản phẩm rõ ràng sẽ làm tăng mức độ mong muốn của người tiêu dùng. Sự quen thuộc thúc đẩy sự tin tưởng và mong muốn bắt chước lối sống của người nổi tiếng có thể thúc đẩy việc mua sản phẩm.

Hãy xem xét điều này: Một thương hiệu giày sneaker thời thượng, thay vì sử dụng bất kỳ người nổi tiếng nào, lại thuê một cầu thủ bóng đá nổi tiếng, người gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu của họ. Người chơi thường xuyên xuất hiện trong quảng cáo của họ, do đó trở thành gương mặt hoặc đại sứ dễ nhận biết cho thương hiệu đó.

Trong quảng cáo, mọi thành phần, thậm chí cả những thành phần phi ngôn ngữ, đều đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp mong muốn. Nếu doanh nghiệp biết cách vận dụng những kỹ thuật này, Ori tin chắc rằng nó có thể giúp doanh nghiệp của bạn bứt phá vượt trội trong năm 2024 này. 

Nguồn: Ori Marketing Agency