34 Thuật ngữ hàng đầu trong nghiên cứu thị trường
Khi nghiên cứu sâu về thị trường, bạn càng có những hiểu biết sâu sắc về người tiêu dùng và xây dựng một chiến lược Sale & Marketing tác động mạnh mẽ, ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh.
Cùng tìm hiểu 34 thuật ngữ nghiên cứu thị trường phổ biến nhất nhé
- Market research: Nghiên cứu thị trường - Nghiên cứu, phân tích các thông tin về giá cả, khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
- Market leader: Đơn vị dẫn đầu thị trường - Là công ty có số lượng sản phẩm bán ra nhiều nhất trên thị trường.
- Marketplace: Thương trường - Nơi diễn ra các hoạt động giao thương, buôn bán.
- Market segment: Phân khúc thị trường - Những đối tượng khách hàng tiềm năng có khả năng mua một loại hàng hóa nào đó cao nhất.
- Market analytics: Phân tích thị trường
- Market orientation / Market-driven / Market-led / Market-oriented: định hướng thị trường
- Black market: Thị trường đen/chợ đen - Một dạng thương mại bất hợp pháp, nơi mua bán ngoại tệ hay những loại hàng hóa bị cấm hoặc không được phép công khai trên thị trường.
- Common market: Thị trường chung - Nhóm các quốc gia có sự thống nhất về chính sách giảm thuế suất và các lệ phí khác khi trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia trong nhóm đó.
- Flea market: Chợ đồ cũ - Khu vực ngoài trời chuyên bán những hàng hóa cũ hoặc đã qua sử dụng.
- Free market: Thị trường tự do - Thị trường có mức giá bán bị tác động bởi cung và cầu chứ không do chính phủ điều khiển.
- Internal market: Thị trường nội bộ - Là sự giao thương giữa các bộ phận trong cùng một công ty hay giữa các quốc gia trong cũng một nhóm/tổ chức.
- Labor market: Thị trường lao động - Là số lượng người có khả năng lao động tương quan với những việc làm đang trống người làm.
- Mass market: Thị trường rộng lớn - Những loại hàng hóa được buôn bán với số lượng lớn.
- Niche market: Thị trường ngách - Thị trường tập trung vào những hàng hóa riêng biệt nào đó.
- Market forces: Các tác nhân/tác động của thị trường - Các yếu tố tác động vào giá cả trên thị trường, ngoại trừ các tác nhân của chính phủ.
- Market value: Giá trị thị trường - Giá trị thu về của một thứ gì đó nếu được bán đi.
- Open market: Thị trường mở - Thị trường mà các công ty được phép tự do bán hàng và giá cả phụ thuộc vào số lượng hàng hóa và số lượng người mua.
- Single market: Thị trường đơn lẻ - Thị trường dành cho một nhóm các quốc gia có hoạt động giao thương riêng với nhau.
- Downmarket: Thị trường thấp cấp (hàng hóa có giá trị thấp)
- Market price: Giá thị trường - Là mức giá mà mọi người sẵn sàng chi trả tại một thời điểm nhất định.
- Low-priced: Bị đặt giá thấp, giá bị hạ thấp, giá bị dìm xuống
- High-priced: Được đặt giá cao, giá bị hét quá cao, giá bị đẩy lên cao
- Mid-priced: Giá phải chăng, giá được đặt một cách hợp lý
- Low price / High price: Giá thấp / giá cao
- Loss leaders: Mất giá (khi đang bán được với giá cao)
- Undercut / Undercutting: Bán giá rẻ hơn, chào giá thấp hơn (ai đó / mặt hàng nào đó), làm giảm giá trị
- Price boom: Giá tăng một cách chóng mặt (trong một thời điểm nào đó)
- Price control: Kiểm soát giá (từ chính phủ)
- Price cut / price hike: Sự giảm giá / sự tăng giá
- Price war: Cuộc chiến về giá
- Price leader: Người đầu tiên tăng hoặc giảm giá trong thị trường
- Price tag: Giá đính trên hàng, giá niêm yết
- Franchises: thương quyền, nhượng quyền (cho phép người khác sử dụng nhãn hiệu thương mại của mình để kinh doanh)
- Franchisor: người kinh doanh nhượng quyền (người được phép sử dụng nhãn hiệu thương mại của người khác để kinh doanh)