SlimCRM tổng hợp 59 chỉ số kinh doanh quan trọng CEO cần biết

SlimCRM tổng hợp 59 chỉ số kinh doanh quan trọng CEO cần biết

Trong quá trình phát triển doanh nghiệp, người lãnh đạo sẽ phải đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến kinh doanh, tài chính, marketing, nhân sự và hoạt động vận hành. Để đưa ra quyết định chính xác, CEO cần theo dõi sát sao các chỉ số kinh doanh và hiệu suất.

Việc kiểm soát chặt chẽ những chỉ số kinh doanh sẽ tạo động lực đưa doanh nghiệp đi đúng hướng, đạt được mục tiêu đã định và lập kế hoạch vững chắc cho tương lai. Có rất nhiều chỉ số kinh doanh cần theo dõi nhưng việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào loại hình, ngành, mục tiêu kinh doanh của tổ chức, theo từng giai đoạn phát triển.

Dưới đây, SlimCRM đã tổng hợp 7 nhóm chỉ số quan trọng, bao gồm:

  • Bộ chỉ số bán hàng
  • Bộ chỉ số Marketing
  • Bộ chỉ số tài chính
  • Bộ chỉ số nguồn nhân lực
  • Bộ chỉ số dự án
  • Bộ chỉ số hiệu suất sản phẩm
  • Bộ chỉ số khách hàng

Quý doanh nghiệp tải bản PDF full tại: https://go.slimcrm.vn/bo-chi-so-cho-doanh-nghiep

Bộ chỉ số bán hàng 

1. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng (Sales Qualified Leads – SQL)

Bộ phận bán hàng là “trái tim” của bất kỳ doanh nghiệp nào, vì nó cung cấp “máu” (tiền) duy trì hoạt động cho các bộ phận khác. SQL là những khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm bạn cung cấp.

Theo dõi SQL’s sẽ giúp đánh giá hiệu quả của hoạt động Marketing và cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về sự phù hợp với thị trường của sản phẩm.

2. Cơ hội bán hàng mở (Open Sales Opportunities)

Cơ hội bán hàng rộng mở là những khách hàng tiềm năng đủ điều kiện mà nhóm bán hàng đã tiếp cận hoặc mới bắt đầu làm việc với họ. Số liệu này cho biết mức năng suất của các Sales và mức độ quan trọng của họ đối với từng khách hàng tiềm năng.

Chỉ số này phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của Sales. Nếu quy trình bán hàng thiếu số lượng cơ hội mở cần thiết thì điều này cho thấy nhóm bán hàng cần kết nối với nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

3. Cơ hội bán hàng đã đóng (Closed Sales Opportunities)

Nó cho biết số lượng cơ hội bán hàng đã đóng. Điều này có thể là do khách hàng tiềm năng bị bỏ lỡ hoặc sales chốt được. Đây là một thước đo hữu ích để biết nhóm bán hàng mất bao lâu để chốt một khách hàng tiềm năng và đưa ra bức tranh ngắn gọn về tiến độ hoạt động của bộ phận bán hàng.

4. Thời gian phản hồi khách hàng tiềm năng (Lead Response Time)

Đây là thời gian trung bình bộ phận Sales, Marketing hoặc Services phản hồi khách hàng tiềm năng. Điều này dễ hiểu hơn đối với các doanh nghiệp hoạt động qua kênh online, nó cho biết bạn mất bao lâu để phản hồi khách hàng tiềm năng trên trang web. Nếu con số này lớn có nghĩa là hoạt động hỗ trợ khách hàng chưa thực sự tốt và cần can thiệp ngay. 

5. Tỷ lệ chốt Sales thành công (Sales Win Rate)

Đây là tỷ lệ phần trăm các cơ hội mà doanh nghiệp đã chốt được. Nó có thể được tính cho toàn bộ đội bán hàng hoặc Sales cá nhân. Nếu bạn có 200 cơ hội bán hàng và Sales chốt được 50 cơ hội thì tỷ chốt thành công là 25%. Cần đảm bảo rằng tổng số lượng cơ hội ở trên chỉ bao gồm những cơ hội đã gửi đề xuất bán hàng chứ không phải những người không được liên hệ.

Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ chốt Sales thành công?

Nếu tỷ lệ này thấp, bạn cần phải sửa đổi thông điệp bán hàng, chiến lược bán hàng hoặc thậm chí Sales cần được đào tạo (như kiến thức về sản phẩm/ kỹ thuật, xây dựng mối quan hệ). Tỷ lệ chốt Sales thành công phụ thuộc vào quy mô giao dịch bán hàng, lượt giới thiệu và khách hàng tiềm năng. Rõ ràng, quy mô hợp đồng lớn cần có thời gian để hoàn thành và yêu cầu nhiều điểm tiếp xúc trước khi chốt thành công. 

6. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số hàng năm (Yearly Sales Growth Rate)

Tỷ lệ này cho bạn cái nhìn sâu sắc về doanh số bán hàng trong những năm trước và tăng trưởng như thế nào qua mỗi năm.

Lưu ý: Nếu bạn muốn tính tỷ lệ tăng trưởng doanh số bán hàng theo đơn vị, hãy thay đổi giá trị doanh số bán hàng hiện tại và năm ngoái thành đơn vị bán hàng cho mỗi năm. 

SlimCRM.vn -  Tạo ra nhiều doanh thu hơn với cùng số lượng khách hàng. Dùng thử tại đây

7. Giá trị bán hàng trung bình (Sales Value Average)

Số liệu này cho biết về quy mô giao dịch trung bình của doanh số bán hàng đã thực hiện cho khách hàng và cần nỗ lực bao nhiêu để hoà vốn hoặc đáp ứng chi phí. Cách tốt nhất để áp dụng chỉ số này là phân khúc khách hàng thành các giao dịch lớn, giao dịch trung bình và giao dịch nhỏ (hoặc theo yêu cầu của doanh nghiệp). Điều này giúp tránh sai lệch về quy mô giao dịch và loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố ngoại lệ.

8. Chu kỳ bán hàng (Sales Cycle)

Một chu kỳ bán hàng là thời gian trung bình cần để chốt thành công đơn hàng (ngày, tuần hoặc tháng). Nhờ đó, bạn sẽ xác định được các nút thắt trong hoạt động bán hàng và biết phân khúc nào trong phễu bán hàng cần được can thiệp.

Chu kỳ bán hàng lý tưởng cho doanh nghiệp ?

Nó phụ thuộc vào sản phẩm doanh nghiệp và ngành hoạt động. Đây sẽ là kết quả của quá trình học hỏi và kinh nghiệm bán hàng liên tục trước khi đạt được điểm xác định chu kỳ bán hàng. Thông thường rất khó để chuyển đổi những khách hàng tiềm năng đã vượt qua chu kỳ bán hàng trung bình/ lý tưởng. Điều này là do họ có thể mất hứng thú với sản phẩm hoặc ưu đãi và có thể tìm đến đối thủ cạnh tranh.

9. Thước đo sự hài lòng của khách hàng (Net Promoter Score – NPS)

Đây là số liệu kinh doanh quan trọng hàng đầu đối với nhóm kinh doanh, là thước đo khả năng khách hàng sẵn sàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho những người khác (bạn bè và gia đình). Nó thường mô tả nhận thức chung của khách hàng đối với thương hiệu của bạn. Số liệu này cũng được sử dụng bởi bộ phận Marketing và thương hiệu để giúp cải thiện các chiến dịch.

Có nhiều cách khác nhau để tính NPS, cách tính phổ biến nhất là khảo sát khách hàng với nội dung hỏi về khả năng họ sẽ giới thiệu doanh nghiệp, thương hiệu hoặc sản phẩm đến cộng đồng của họ.

NPS thường sử dụng thang điểm từ 0 đến 10, với 10 là cực kỳ có khả năng được đề xuất và 0 là không được đề xuất. Bạn có thể đo tỷ lệ phần trăm những người từ 0 đến 6 là người không hài lòng (Detractors) và 7 đến 10 là người sẵn sàng ủng hộ (Promoters).

(NPS Score) = % (Promoters) – % (Detractors)

Từ đây, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc về khách hàng trung thành và những người sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn. 

 

Bộ chỉ số Marketing

10. Lưu lượng truy cập (Website Traffic)

Đây là một số liệu rất quan trọng đối với Marketing và kinh doanh online. Nó chỉ đơn giản là số lượng khách truy cập đến tên miền trang web doanh nghiệp. Bạn có thể chia lưu lượng truy cập trang web thành nhiều mục như lưu lượng truy cập trang web từ SEO, social, referral, khách truy cập duy nhất hoặc khách truy cập lặp lại... Trang web là cửa hàng của một doanh nghiệp trực tuyến. Càng có nhiều người dùng, bạn càng có thể thu hút nhiều lưu lượng truy cập vào trang web.

Một số công cụ bạn có thể đánh giá lưu lượng truy cập trang web như Google Analytics, SemRush, Moz, Clicky...

11. Nguồn lưu lượng truy cập (Website Traffic Source)

Số liệu này cho biết lưu lượng truy cập khách hàng đến từ đâu. Có thể có hàng nghìn nguồn lưu lượng truy cập khác nhau nhưng tất cả đều thuộc các danh mục lưu lượng truy cập như SEO, social, referral, email, direct...Từ đó, bạn sẽ xác định nguồn nào đang hoạt động tốt, để có thể tận dụng tài nguyên và cải thiện các kênh chưa hiệu quả.

12. Backlink (Inbound và Outbound)

Đây là những liên kết đến từ các trang nội bộ trên trang web và những liên kết đến các trang bên ngoài, nó ảnh hưởng đến xếp hạng trang web. Độ mạnh của backlink là rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn muốn xếp hạng trang web doanh nghiệp một cách tự nhiên.

Backlink ảnh hưởng đến Domain Authority (DA), Page Authority (PA) và lưu lượng truy cập không phải trả tiền. Cơ hội để xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Bing, Yahoo và Google sẽ tăng lên khi các backlink hoạt động tốt và mang lại cho khách truy cập trang web nhiều giá trị hơn.

Các doanh nghiệp trực tuyến sử dụng một số chiến lược tạo backlink nhưng chỉ những kỹ thuật whitehat mới có hiệu quả. Nếu nội dung trên web là duy nhất và mang lại giá trị thì người khác sẽ tự nhiên liên kết đến trang web. Sử dụng dịch vụ gửi bài viết là một trong những kỹ thuật tạo backlink phổ biến nhất.

13. Xếp hạng từ khoá (Keyword Ranking)

Đây là một số liệu quan trọng mà các marketer quan tâm để biết xếp hạng không phải trả tiền của các từ khóa mục tiêu. Có thể có nhiều từ khoá được sử dụng trên trang web, nhưng sẽ có một số từ khoá mang lại giá trị kinh doanh về tiền bạc và lưu lượng truy cập. Nếu vị trí từ khoá tụt hạng do một số lý do như cạnh tranh nhiều hơn, thì điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu lượng truy cập trang web và doanh thu kinh doanh. Bạn có thể theo dõi từ khoá với các công cụ như Google Search Console, Moz, Ahrefs, SemRush, Serpstat...

14. Tỷ lệ thoát trang web (Website Bounce Rate)

Đây là thước đo mà tại đó khách truy cập trang web rời đi hoặc thoát ra sau khi đến trang web. Họ chỉ truy cập 1 trang và rời đi mà không đi qua các trang web khác. Tỷ lệ thoát cao rất đáng sợ vì khách truy cập trang web không tìm thấy sự quan tâm đến nội dung hoặc sản phẩm được liệt kê trên trang web. Chỉ số này giúp đưa ra các chiến lược giữ chân khách hàng và người dùng.

15. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Tỷ lệ này cho biết số lượng khách truy cập trang web đã chuyển đổi thành khách hàng bằng cách mua sản phẩm trực tuyến hoặc đăng ký. Tỷ lệ chuyển đổi phụ thuộc vào nỗ lực kinh doanh tổng thể và kết hợp tất cả công việc của bộ phận. Để có tỷ lệ chuyển đổi tốt, bạn cần sắp xếp nội dung, marketing, bán hàng, tài chính, lập kế hoạch, chuỗi cung ứng, logistics và đội quản lý dự án. Ngoài ra, khả năng sử dụng trang web và tỷ lệ nhấp chuột (CTR) đóng một vai trò quan trọng trong việc mang lại chuyển đổi suôn sẻ cho khách hàng.

16. Doanh thu bán hàng gia tăng (Incremental Sales Revenue)

Nếu bạn muốn tính toán doanh thu được tạo ra từ chiến dịch Marketing cụ thể, thì đây là thước đo phù hợp nhất. Nó cung cấp phương pháp để theo dõi hiệu suất Marketing ngay sau khi chiến dịch kết thúc và dựa trên lợi tức đầu tư (ROI) cho chiến dịch đó.

17. Chi phí chuyển đổi khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC)

Chi phí chuyển đổi khách hàng (CAC) cho biết chi phí để có được một khách hàng từ các hoạt động Marketing. Nó sẽ cho bạn biết liệu có cần cắt giảm chi phí Marketing hay đơn giản là loại bỏ bất kỳ kênh tiếp thị tốn kém nào không mang lại tỷ lệ chuyển đổi như mong đợi. 

18. Tỷ lệ mở email

Số liệu này có liên quan đến các chiến dịch Email Marketing gửi đến những người dùng đang hoạt động và khách tiềm năng. Ví dụ như email bản tin, email quảng cáo và email giới thiệu. Bạn có thể sử dụng các công cụ tự động hoá email để đo tỷ lệ mở email như SlimEmail, MailChimp, Drip... Các yếu tố dẫn đến tỷ lệ mở email được cải thiện là dòng chủ đề, cá nhân hoá, chất lượng tệp email, công cụ gửi mail...

Tỷ lệ mở email = (Số lượng email mở cho chiến dịch/ Tổng số email được gửi trong chiến dịch đó) * 100

19. Tương tác trên mạng xã hội

Điều này sẽ cho bạn biết tỷ lệ mọi người đang tương tác với Social Content như số lần nhấp, share, comment, đánh giá, like... Nếu nhiều người tương tác với nội dung thì bài đăng của bạn sẽ có nhiều khả năng hiển thị, lượt xem trang và tương tác với thương hiệu hơn giúp đạt được mục tiêu bán hàng và marketing. Bạn có thể sử dụng một số công cụ để tự động đăng bài trên mạng xã hội và cải thiện mức độ tương tác với sự trợ giúp của Buffer, Hootsuite, Tailwind...

 

Bộ chỉ số tài chính

20. Doanh thu (Revenue)

Đây là số tiền doanh nghiệp thu được khi bán các sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi trừ bất kỳ khoản chi phí nào. Có nhiều cách để đo lường doanh thu:

Trong kế toán dồn tích, các giao dịch mua của khách hàng được thực hiện bằng tín dụng được tính vào doanh thu trước khi doanh nghiệp thực sự nhận được thanh toán.

Trong kế toán tiền mặt, chỉ tiền đã có trong tài khoản ngân hàng của công ty mới được tính vào doanh thu.

Doanh thu = Giá bán * Số đơn vị đã bán

21. Chi phí (Expenses)

Bao gồm tất cả các chi phí mà một doanh nghiệp phải trang trải để duy trì hoạt động và tạo ra doanh thu. Ví dụ về chi phí là lao động, thiết bị và vật tư.

Cũng giống như với doanh thu, trong kế toán dồn tích sẽ tính các chi phí khi chúng phát sinh, ngay cả khi chưa được thanh toán, trong khi kế toán tiền mặt chỉ bao gồm những chi phí này khi chúng đã được thanh toán. 

Chi phí có thể được nhóm thành hai loại lớn: Chi phí vận hành chi phí từ những hoạt động khác

  • Chi phí vận hành là kết quả trực tiếp của hoạt động kinh doanh, giống như các khoản thế chấp, chi phí sản xuất và chi phí quản lý
  • Chi phí từ những hoạt động khác bao gồm lãi suất và các khoản phí cho vay khác
Chi phí = Giá vốn hàng bán + Tiền lương + Hoa hồng bán hàng + Chi phí Marketing + Chi phi bất động sản + Tiện ích

22. Lợi nhuận ròng (Net Income)

Lợi nhuận ròng là số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí và thuế từ doanh thu. Mặc dù có những công ty khởi nghiệp được nhà đầu tư hậu thuẫn thua lỗ, nhưng hầu hết các doanh nghiệp nhỏ cần phải mang lại đủ doanh thu để trang trải chi phí của họ. Nếu không, họ có nguy cơ rơi vào cảnh nợ nần và cuối cùng sẽ phải phá sản.

Lợi nhuận ròng = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - Chi phí hoạt động - Lãi vay - Thuế  TNDN phải nộp

23. Dòng tiền (Cash Flow)

Dòng tiền là dòng máu của các doanh nghiệp nhỏ — họ dựa vào tiền để thanh toán chi phí. Dòng tiền là lượng tiền mặt di chuyển vào và ra khỏi doanh nghiệp trong một khung thời gian nhất định. Nếu tiền vào nhiều hơn tiền ra, doanh nghiệp có dòng tiền dương và nếu doanh nghiệp trả ra nhiều tiền hơn số tiền nhận được, thì doanh nghiệp có dòng tiền âm. 

Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow – OCF) là lượng tiền mà một công ty tạo ra thông qua các hoạt động điển hình. Số liệu này có thể cung cấp cho doanh nghiệp biết lượng tiền mặt mà doanh nghiệp có thể chi tiêu trước mắt và liệu doanh nghiệp có nên giảm chi tiêu hay không. OCF cũng có thể tiết lộ các vấn đề như khách hàng mất quá nhiều thời gian để thanh toán hoá đơn hoặc hoàn toàn không thanh toán.

SlimCRM.vn - Kiểm soát và thúc đẩy dòng tiền doanh nghiệp. Dùng thử tại đây

24. Vốn lưu động (Working Capital)

Vốn lưu động là chênh lệch giữa tài sản lưu động (tiền mặt, các khoản phải thu và đầu tư ngắn hạn) và nợ phải trả (các khoản phải trả, bảng lương, thuế và các khoản thanh toán nợ).

Số liệu này giúp vẽ nên bức tranh về trạng thái tài chính của doanh nghiệp trong thời gian ngắn hạn bằng cách xem liệu khả năng thanh toán có sẵn để trang trải các chi phí tức thời hay không.

Vốn lưu động = Tài sản lưu động - Nợ ngắn hạn

25. Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

Hệ số thanh toán nhanh đo lường liệu một doanh nghiệp có thể hoàn thành các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình hay không bằng cách đánh giá xem liệu doanh nghiệp có đủ tài sản để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hay không.

Hệ số thanh toán nhanh được viết dưới dạng số thập phân, với hệ số 1,0 có nghĩa là một công ty có đủ tài sản để trang trải các khoản nợ phải trả của mình.

Hệ số thanh toán nhanh = (Tiền và các khoản tương đương tiền + các khoản phải thu + các khoản đàu tư ngắn hạn) / Nợ ngắn hạn

26. Ngân sách so với thực tế (Budget vs. Actual )

Ngân sách so với thực tế so sánh chi tiêu hoặc doanh số bán hàng thực tế của một công ty trong một khu vực nhất định với số tiền được lập ngân sách. Mặc dù ngân sách và chi phí có liên quan với nhau, nhưng ngân sách so với thực tế có thể được sử dụng để so sánh cả doanh thu và chi phí. “Phân tích chênh lệch ngân sách” này giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp nhỏ xác định các lĩnh vực kinh doanh mà họ đang bội chi có thể cần được chú ý thêm. Nó cũng tiết lộ các lĩnh vực kinh doanh hoạt động tốt hơn mong đợi.

27. Các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn (Accounts Receivable Aging)

Các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn là một báo cáo đo lường thời gian khách hàng phải mất bao nhiêu ngày để thanh toán các hoá đơn. Các công ty thường bao gồm các điều khoản tín dụng trên một hoá đơn cho biết khách hàng phải nộp khoản thanh toán trong bao nhiêu ngày, phổ biến là 30 ngày.

Trên báo cáo này, một doanh nghiệp thường sắp xếp khách hàng theo ngày đến hạn: Ngay lập tức, chậm 1-30 ngày, trễ 31-60 ngày để xem số tiền có thể thu được từ các công ty và khung thời gian khác nhau.

Khi các khoản phải thu liên tục chạy chậm, nó sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền và vốn lưu động. Khi thời gian trôi qua, cơ hội thu được doanh thu đó càng giảm. Các doanh nghiệp có thể cần phải cảnh báo với những khách hàng thường xuyên thanh toán muộn, vì những sự chậm trễ này có thể gây ra sự suy giảm dòng tiền. Các công ty nên xem xét cung cấp cho khách hàng một khoản chiết khấu nhỏ khi thanh toán sớm để tránh bị chậm trễ.

28. Các khoản nợ phải trả theo ngày đáo hạn (Accounts Payable Aging)

Các khoản nợ phải trả theo ngày đáo hạn là một báo cáo tương tự như các khoản nợ phải thu, ngoại trừ việc xem xét doanh nghiệp mất bao nhiêu ngày để thanh toán các hoá đơn.

Công ty phải liệt kê các hoá đơn sắp tới của mình dựa trên thời điểm đến hạn thanh toán để đảm bảo rằng công ty có thể đáp ứng tất cả các nghĩa vụ và giải quyết mọi vấn đề trước thời hạn. Doanh thu, dòng tiền và các khoản phải thu đều có thể ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng các hoá đơn từ nhà cung cấp và các đối tác kinh doanh khác. Việc một công ty thanh toán các hoá đơn nhanh chóng như thế nào ảnh hưởng đến uy tín tín dụng và khả năng nhận được khoản vay của công ty đó.

29. Điểm hoà vốn (Break-even Point)

Điểm hoà vốn là khi doanh thu bằng chi phí, nghĩa là không có lãi hay lỗ. Còn được gọi là biên độ an toàn, điểm hoà vốn giúp doanh nghiệp biết khi nào sẽ kiếm được nhiều hơn số tiền chi tiêu và bắt đầu có lãi.

30. Tỷ lệ biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin Ratio)

Tỷ lệ lợi nhuận gộp cho thấy doanh thu sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS) tức là chi phí trực tiếp để tạo ra một sản phẩm. Tỷ lệ này, được viết dưới dạng tỷ lệ phần trăm, cho biết tổng lợi nhuận cho mỗi đồng doanh thu mà một doanh nghiệp kiếm được. Ví dụ, tỷ lệ 60% có nghĩa là công ty nhận được 60 đồng lợi nhuận cho 100 đồng doanh thu.

31.Tỷ lệ biên lợi nhuận (Profit Margin Ratio)

Tỷ suất lợi nhuận tương tự như tỷ suất lợi nhuận gộp nhưng tính cho tất cả các chi phí, như chi phí trả lương và chi phí hoạt động khác, thay vì chỉ giá vốn hàng bán. Mặc dù tỷ suất lợi nhuận tiêu chuẩn khác nhau giữa các ngành, nhiều công ty đặt mục tiêu tỷ suất lợi nhuận ít nhất là 25%.

32. Tỷ lệ đốt tiền (Burn Rate)

Tỷ lệ đốt tiền tính toán thời gian một công ty có trước khi hết tiền mặt dựa trên số tiền hiện có và số tiền chi tiêu mỗi tháng. Số liệu này giúp các doanh nghiệp hiểu khi nào họ cần cắt giảm chi tiêu hoặc nhận thêm đầu tư. Nếu tỷ lệ này càng thấp theo thời gian, đó là dấu hiệu công ty đang chi nhiều tiền hơn khả năng chi trả. Tỷ lệ này đo lường số tiền mà một công ty chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định (thường là hàng tháng), được sử dụng bởi các công ty khởi nghiệp được nhà đầu tư vốn bị thua lỗ trong những ngày đầu.

Burn Rate có 2 loại: Gross Burn Rate và Net Burn Rate.

  • Gross Burn Rate: Tổng chi phí hoạt động mà công ty phải gánh chịu mỗi tháng (ví dụ tiền trả lương nhân viên, tiền thuê server...)
  • Net Burn Rate: Tổng số tiền thực tế mà công ty mất đi mỗi tháng

Net Burn Rate = Gross Burn Rate - Revenue (doanh thu 1 tháng)

Sau khi đã nắm bắt được tỷ lệ Burn Rate, từ đó có thể biết được công ty sẽ kéo dài được bao nhiêu tháng. Công thức đơn giản sẽ như sau: 

Số tháng còn lại có thể kéo dài = Tiền còn lại trong tài khoản ngân hàng / Net Burn Rate

 

Bộ chỉ số nhân sự

33. Tỷ lệ gắn kết của nhân viên (Employee Net Promoter Score – eNPS

eNPS là một trong những yếu tố dự báo đáng tin cậy nhất về tình trạng nhân viên nghỉ việc. Do cái giá phải trả để mất đi một nhân viên giỏi có thể gấp 2 lần tiền lương của họ, nên chỉ số này cần được các CEO đặc biệt lưu tâm. Tương tự như cách tính chỉ số NPS của khách hàng, hầu hết các tổ chức cũng thực hiện đo lường eNPS của họ bằng khảo sát. Tuy nhiên, để có được phản hồi sâu sắc hơn, bạn cũng có thể trao đổi trực tiếp với nhân viên xoay quanh các mối quan tâm cụ thể. Chẳng hạn như: mối quan hệ với quản lý trực tiếp, cơ hội phát triển, môi trường làm việc, tính chất công việc...

eNPS = Số nhân viên hài lòng / Tổng số nhân viên thực hiện khảo sát

34. Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên (Turnover Rate)

Tình trạng nhân viên nghỉ việc cao gây lãng phí nhiều nguồn lực bỏ ra cho tuyển dụng, đào tạo và làm giảm tinh thần làm việc chung. Đặc biệt ở các vị trí “key job” (công việc chủ chốt) hay “high performer” (nhân viên xuất sắc), thông thường chi phí tuyển mới luôn cao hơn chi phí giữ chân. Tuỳ thuộc vào ngành và bối cảnh, đóng góp của những nhân viên top đầu có thể gấp 2,5 cho đến 10 lần của một nhân viên trung bình. Do đó, để đưa ra bất kỳ quyết định nào về việc giữ chân nhân viên, việc nắm được tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên và hiểu lý do đằng sau việc đó là điều quan trọng đối với ban lãnh đạo.

35. Chi phí tuyển dụng 1 vị trí (Cost per Hire – CPH) 

CPH là một số liệu quan trọng cần thiết để đánh giá hiệu quả chi phí của quá trình và nỗ lực tuyển dụng của một công ty. Chi phi tuyển dụng ở đây bao gồm tất cả các khoản chi nội bộ và bên ngoài tổ chức nhằm mục đích tuyển dụng: chẳng hạn như chi phí quảng cáo, chi phí sự kiện tuyển dụng, phí phần mềm tuyển dụng, chi phí di chuyển...

 CPH = Tổng chi phí tuyển dụng trong một giai đoạn/ Số lượng nhân sự tuyển mới trong giai đoạn 

36. Chi phí đào tạo nhân viên

Đào tạo là cần thiết để các nhân viên thực hiện tốt công việc của họ nhưng đào tạo cần một số đầu tư về vốn con người của ban quản lý doanh nghiệp. Doanh nghiệp nên đảm bảo theo dõi chi phí đào tạo của từng nhân viên. Điều này sẽ giúp tạo ra ngân sách nhân sự hàng năm.

Chi phí đào tạo nhân viên = Tổng chi phí đào tạo nhân viên / Tổng số nhân viên

37. Doanh thu trên mỗi nhân viên (Revenue per Employee)

Doanh thu trên một nhân viên là chỉ số quan trọng đo lường số tiền trung bình mà mỗi nhân viên tạo ra cho công ty. Nó cũng cho biết liệu công ty có đang sử dụng nguồn nhân lực của mình một cách khôn ngoan không. Để sử dụng chỉ số này đúng cách, bạn nên so sánh và phân tích nó với các công ty trong cùng ngành hoặc theo dõi lịch sử biến động của nó trong doanh nghiệp mình.

Doanh thu trên mỗi nhân viên = Tổng số doanh thu công ty trong một giai đoạn / Số nhân viên trong giai đoạn đó 

 

Bộ chỉ số dự án

38. Năng suất nhóm/ cá nhân (Productivity team/ Individual)

Bạn đã khá quen thuộc rằng năng suất nói lên khả năng của nhân viên hoặc của toàn đội nói chung. Nó giúp bạn đưa ra quyết định về số lượng tài nguyên cần để dự án chạy. Nó cũng cho biết tài nguyên được sử dụng tốt như thế nào và giúp tối ưu hoá ROI.

Năng suất = Đầu ra / Đầu vào

Tỷ lệ năng suất có thể được tính toán cho một thành viên, cả nhóm và các nhóm chéo. Tuy nhiên, bạn cần giữ các tiêu chí khác nhau về năng suất tuỳ thuộc vào từng chức năng kinh doanh.

Đối với đội Sales đầu vào sẽ là số lượng cuộc gọi bán hàng được thực hiện và đầu ra sẽ là số lượng khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn. Các tiêu chí tương tự cho đầu vào và đầu ra có thể do ban quản lý doanh nghiệp quyết định.

39. Giá trị thu được từ dự án (Project Earned Value)

Giá trị thu được từ dự án sẽ cho biết bạn đã tạo ra bao nhiêu giá trị cho dự án nhất định. Nó đơn giản là một phép so sánh giữa công việc đã hoàn thành với ngân sách dự án được phê duyệt.

Giá trị thu được của dự án đôi khi còn được gọi là “Chi phí dự toán cho công việc đã hoàn thành”. Số liệu này thường được xem xét trong thời gian sử dụng dự án để kiểm tra tiến độ.

Giá trị thu được từ dự án = Tỷ lệ phần trăm công việc đã hoàn thành / Ngân sách được phê duyệt cho dự án

40. Lợi tức đầu tư (ROI)

Lợi tức đầu tư đặc biệt chú trọng vào số tiền kiếm được so với số tiền dùng để đầu tư dự án. ROI tập trung vào lợi ích cụ thể tự dự án so với chi phí.

ROI = (Lợi ích ròng /Chi phí)*100

41. Ngày bắt đầu thực tế (Actual Start Date)

Nó đánh dấu sự bắt đầu của lịch trình dự án và giúp tính toán phương sai của lịch trình. Sử dụng số liệu này, người quản lý dự án có thể tính toán năng suất của từng thành viên trong nhóm và phân tích số liệu thống kê theo kế hoạch so với thực tế. Tất cả các dự án đều có ngày bắt đầu thực tế và nó phải được ghi lại để sử dụng trong các số liệu khác.

42. Chi phí thực tế của dự án (Project Actual Cost)

Chi phí thực tế của dự án sẽ cho bạn thấy số tiền thực tế đã chi cho dự án nhất định. Tất cả các khoản chi được cộng lại để tính chi phí thực tế trong kỳ.

Chi phí thực tế của dự án = Tất cả chi phí trực tiếp + tất cả chi phí gián tiếp

43. Chi phí dự kiến cho dự án (Planned Cost for the Project)

Chi phí dự kiến được đề xuất trong báo cáo ngân sách dự án trước khi bắt đầu dự án. Số liệu này sau đó được so sánh với chi phí thực tế để xem sự khác biệt.

Chi phí lập kế hoạch = Tất cả chi phí trực tiếp được lập kế hoạch + tất cả chi phí gián tiếp đã lập kế hoạch

44. Phương sai chi phí (Cost Variance)

Phương sai chi phí là một số liệu kinh doanh sẽ tính toán sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí kế hoạch trong thời gian nhất định. Điều này sẽ chứng minh hiệu quả của việc lập kế hoạch dự án và biết liệu chi phí thực tế cao hơn hay thấp hơn chi phí kế hoạch.

Có một phương sai chi phí dương có nghĩa là dự án nằm trong ngân sách. Hơn nữa, chi phí kế hoạch cũng phù hợp với tỷ lệ lạm phát và giữ một biên độ chi phí để tránh bất kỳ vấn đề nào.

Phương sai chi phí = Chi phí dự kiến - Chi phí thực tế

45. Phương sai lịch trình dự án (Project Schedule Variance)

Để đáp ứng thời hạn, trọng tâm cốt lõi sẽ là theo dõi phương sai lịch trình của dự án. Nó cung cấp cho bạn một phương sai của dự án đã lên kế hoạch so với dự án đã lên lịch. Đó là sự khác biệt giữa Giá trị thu được và Chi phí dự kiến của Dự án.

Phương sai lịch trình = Giá trị thu được - Chi phí dự kiến

46. Chỉ số Hiệu suất Chi phí (Cost Performance Index)

Nó là một thước đo hiệu quả cho dự án mà chi phí thực tế đã thực hiện cho dự án như thế nào trong thời gian nhất định. Bạn có thể tính chỉ số này bằng cách chia giá trị thu được của dự án với chi phí thực tế.

CPI = Giá trị thu được của dự án / Chi phí thực tế dự án

47. Dự báo lịch trình (Schedule Forecast)

Dự báo lịch trình là dự đoán về các sự kiện trong tương lai có thể ảnh hưởng đến dự án và nó được tính ở thời điểm hiện tại. Dự báo thường được cập nhật dựa trên hiệu suất của dự án với thời gian.

Nó được lấy từ đường cơ sở của lịch trình và được tính toán bằng cách sử dụng thời gian ước tính để hoàn thành (ETC). Nó được thể hiện dưới dạng chỉ số Hiệu suất và Phương sai tiến độ dự án. Do đó, bạn sẽ yêu cầu lịch dự án và mô hình lịch biểu để tính toán dự báo.

48 . Đường tới hạn (Critical Path)

Nó là một thuật ngữ rất quan trọng được sử dụng trong quản lý dự án và cần được chú ý nhiều khi các dự án được lên kế hoạch. Theo định nghĩa, đường tới hạn đại diện cho con đường dài nhất để hoàn thành toàn bộ dự án.

Nó bao gồm mọi hoạt động phải được thực hiện để có được kết quả dự án mong muốn. Nó giúp chỉ ra hoạt động nào có thể trì hoãn ngày giao dự án.

SlimCRM.vn - Công cụ quản lý dự án theo chuẩn PMI. Dùng thử tại đây

 

Bộ chỉ số hiệu suất sản phẩm

49. Người dùng hoạt động hàng ngày (Daily Active Users)

Ngoài chỉ số doanh thu, chỉ số người dùng đang hoạt động rất quan trọng đối với sự phát triển của sản phẩm. Đó là số lượng người dùng, số người đăng ký hoặc số người đã mua sản phẩm. Số liệu này có tầm quan trọng hơn đối với các doanh nghiệp dựa trên mô hình doanh thu đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm. Chỉ số người dùng hoạt động hàng ngày (DAU) tính toán số lượng người dùng duy nhất mà bạn có cho sản phẩm, ứng dụng hoặc trang web mỗi ngày. Người dùng tích cực là người đã đăng ký sản phẩm và thực hiện một số hoạt động hàng ngày.

50. Người dùng hoạt động hàng tháng (Monthly Active Users)

Người dùng hoạt động hàng tháng (MAU) là chỉ số hiệu suất kinh doanh và sản phẩm tương tự với người dùng hoạt động hàng ngày. Đây là số lượng khách truy cập duy nhất hoặc lặp lại vào trang web, ứng dụng (thiết bị di động, web, máy tính để bàn và máy tính bảng) trong khoảng thời gian hàng tháng. Đối với chỉ số người dùng hoạt động hàng tháng và hàng ngày, người dùng được xác định bằng ID người dùng hoặc thông tin đăng nhập duy nhất.

51. Tỷ lệ DAU / MAU

Nó có nghĩa là tần suất người dùng tương tác với sản phẩm. Chỉ số DAU (Người dùng hoạt động hàng ngày) / MAU (Người dùng hoạt động hàng tháng) là tỷ lệ người dùng hàng tháng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ trong một ngày.

52. Thời lượng phiên

Đây là thước đo tổng thời gian người dùng dành cho sản phẩm (trang web, ứng dụng mobile, ứng dụng web hoặc ứng dụng dành cho máy tính để bàn) và chia thời gian này cho tổng số người dùng. Số liệu này sẽ cho bạn biết liệu người dùng có quan tâm đến việc sử dụng ứng dụng hay không hoặc họ có thoát ra sau phiên đầu tiên. Giá trị cao hơn cho thời lượng phiên được khuyến khích để có hiệu suất sản phẩm tốt hơn.

 

Bộ chỉ số khách hàng

53. Tổng số khách hàng (Total Customers)

Các doanh nghiệp mong muốn tạo ra một cộng đồng khách hàng lành mạnh để kiếm được lợi nhuận cao hơn. Một doanh nghiệp nên theo dõi toàn bộ hệ thống khách hàng (với hồ sơ khách hàng chi tiết) để sử dụng trong việc lập kế hoạch và dự báo. Do đó, bạn nên đặt mục tiêu tăng tổng số khách hàng hiện tại theo từng năm để duy trì hoạt động doanh nghiệp..

54. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)

Đây là tỷ lệ số lượng khách hàng doanh nghiệp có thể giữ chân và tiếp tục đóng góp vào doanh thu. Bạn nên đặt mục tiêu duy trì tỷ lệ giữ chân khách hàng ổn định để cải thiện giá trị lâu dài của khách hàng và phát triển doanh nghiệp.

55. Tỷ lệ rời bỏ của khách hàng (Customer Churn Rate)

Đó là tỷ lệ mà khách hàng sẽ sử dụng sản phẩm/ dịch vụ và tỷ lệ rời bỏ là số lượng khách hàng bị mất trong một thời gian nhất định. Việc tính toán tỷ lệ rời bỏ của khách hàng là rất quan trọng và điều này mô tả hiệu suất của toàn bộ nhóm kinh doanh bao gồm Marketing, bán hàng, nhóm sản phẩm...

56. Doanh thu khách hàng trung bình (Average Customer Revenue)

Điều cần thiết là phải biết doanh thu trung bình của khách hàng để giúp thiết kế các chiến lược bán hàng được bộ phận tiếp thị và Sales sử dụng. Nó chỉ đơn giản là thước đo tổng doanh thu với tổng số lượng khách hàng.

57. Giá trị vòng đời của khách hàng (Customer Lifetime Value)

Chỉ số kinh doanh này là tổng doanh thu ước tính mà một doanh nghiệp có thể mong đợi nhận được từ một khách hàng. Các doanh nghiệp tính toán CLV bằng các phương pháp khác nhau nhưng thông thường, họ phân tích dữ liệu khách hàng trong quá khứ của mình để có được số liệu CLV chính xác hơn.

Một số doanh nghiệp tạo các phân khúc khách hàng khác nhau và tạo CLV cho từng phân khúc. Con số này dựa trên thời gian trung bình mà khách hàng dự kiến sẽ ở lại với doanh nghiệp và mô tả hành trình khách hàng.

58. Doanh thu định kỳ hàng tháng (Monthly Recurring Revenue)

Nó dự đoán doanh thu ước tính mà một công ty sẽ tạo ra mỗi tháng dựa trên số lượng khách hàng hiện tại (giả sử khách hàng hiện tại của bạn sẽ không rời đi). Số liệu này phổ biến hơn giữa các công ty SaaS.

59. Doanh thu định kỳ hàng năm (Annual Recurring Revenue)

Nó giống như trên nhưng số liệu này được tính cho cả năm. Đây là giá trị doanh thu ước tính mà một công ty dự kiến sẽ tạo ra mỗi năm.

Việc áp dụng chỉ số nào sẽ phụ thuộc vào đặc điểm doanh nghiệp, mục tiêu tổ chức, ngành nghề,v.v. Hy vọng, bài viết này sẽ giúp doanh nghiệp tìm ra những thước đo phù hợp và sử dụng hiệu quả.