7 sai lầm cần tránh khi phát triển ứng dụng React Native
Hiện nay, nhu cầu phát triển ứng dụng với React Native đang nhận được sự quan tâm tích cực từ các Developer. Ở cấp độ cơ bản, các nhà phát triển sẽ phải học hỏi nhiều công đoạn có liên quan đến quá trình này. Đặc biệt là hiểu và tránh những sai lầm có thể làm hỏng trải nghiệm người dùng khi phát triển ứng dụng React Native.
1. Tại sao các nhà phát triển app lựa chọn React Native?
1.2 React Native sử dụng JavaScript
JavaScript là một trong những ngôn ngữ giúp các Developer bắt đầu sự nghiệp của họ. Trên thực tế, React Native phụ thuộc rất nhiều vào JavaScript, giúp tiết kiệm nhiều thời gian và tạo sự thuận lợi cho các nhà phát triển.
1.2 Có thể xây dựng các ứng dụng Native
Mặc dù làm việc trên JavaScript, nhưng các nhà phát triển cũng không sử dụng chế độ xem Web để hiển thị các thành phần React Native. Đa số Developer đều lựa chọn React Native là vì khả năng hiển thị các phần tử gốc thực sự, cho phép nhà phát triển sử dụng linh hoạt các thành phần cụ thể của nền tảng.
1.3 Quá trình cài đặt đơn giản
Framework của React Native có thể được cài đặt thông qua Node Package Manager, cách này cực kỳ dễ dàng cho các nhà phát triển trên nền tảng JavaScript. Và ngay cả khi bạn không thật sự hiểu rõ về JS, React Native cũng giúp hạn chế một số rắc rối khi tải xuống tệp nhị phân từ nguồn.
1.4 Năng suất cao hơn
Chìa khóa để xây dựng ứng dụng nhanh hơn nằm ở mức năng suất của nhà phát triển app. Độ tin cậy trên JavaScript đã giúp cho quá trình này trở nên dễ dàng hơn, đi kèm với tính năng tải lại trực tiếp và quyền tự do sử dụng bất kỳ IDE hoặc trình soạn thảo văn bản nào.
1.5 Sự ủng hộ mạnh mẽ của cộng đồng
React Native đã trở nên phổ biến kể từ khi ra mắt vào năm 2015. Các nhà phát triển và doanh nghiệp từ khắp nơi trên toàn thế giới và nền công nghiệp đã chọn đồng hành cùng React Native vì đem lại nhiều lợi ích.
Do đó, nhu cầu cao này đã dẫn đến việc tạo ra một cộng đồng mạnh mẽ, họ cùng làm việc với nhau để điều chỉnh những ưu và nhược điểm của React Native hàng ngày.
1.6 React Native là đa nền tảng?
Khi sử dụng React Native, các nhà phát triển app có thể mở rộng kỹ năng của họ sang TV thông minh, đồng hồ thông minh, thiết bị Windows và thậm chí cả tai nghe VR.
Bên cạnh những lợi ích của việc phát triển React Native, vẫn còn tồn tại một số thách thức cơ bản đi kèm với việc phát triển loại ứng dụng này. Để loại bỏ những rủi ro không đáng có, bạn nên thuê một công ty phát triển ứng dụng với React Native để xây dựng và phát triển các ứng dụng cùng các tính năng mới nhất.
2. Điểm danh 7 sai lầm phổ biến khi phát triển ứng dụng React Native
2.1 Ước tính sai
Bố cục cho phiên bản iOS và Android: Hai hệ điều hành này sẽ chứa một số thành phần có thể sử dụng lại, nhưng cũng có thể chứa nhiều bố cục khác nhau. Trên thực tế, cấu trúc của một trang ứng dụng có thể khác hoàn toàn trên iOS và Android.
Biểu mẫu: Bạn nên ước lượng bố cục xác thực. Khi tạo ứng dụng trong React Native, bạn phải viết nhiều mã hơn so với khi tạo ứng dụng Hybrid trên Cordova.
Tạo ứng dụng Web: Bạn nên kiểm tra tất cả các điểm cuối khác nhau do chương trình phụ trợ cung cấp. Ngoài ra, vì cần phải xử lý logic trong ứng dụng, nên tất cả đều phải được mã hóa một cách chính xác. Do đó, bạn nên hiểu rõ cấu trúc của cơ sở dữ liệu, cách các thực thể được kết nối...
2.2 Lập kế hoạch Redux
Là một nhà phát triển, khi nhận được một dự án sáng tạo, bạn nên tập trung nhiều hơn vào việc lập kế hoạch bố cục ứng dụng và hạn chế thời gian hơn ở công đoạn xử lý dữ liệu.
Redux giúp lưu trữ dữ liệu một cách chính xác, đồng thời giúp quản lý, chỉnh sửa lỗi các trạng thái ứng dụng. Khi được lập kế hoạch phù hợp, Redux có thể là một công cụ mạnh mẽ để quản lý dữ liệu ứng dụng.
Một vấn đề khác mà bạn cần lưu ý đó là Redux không phải là lựa chọn phù hợp với các dự án nhỏ. Vì vậy, bạn nên sử dụng Redux cho các ứng dụng có quy mô lớn và tránh sử dụng khi phát triển React Native cho các công ty khởi nghiệp.
2.3 Không đọc mã của Module bên ngoài
Các Module bên ngoài sẽ giúp những công đoạn trở nên dễ dàng và nhanh hơn, cung cấp các tài liệu cần thiết và tiết kiệm thời gian hiệu quả. Tuy nhiên, các Module này lại có thể bị hỏng hoặc không hoạt động tốt như dự đoán. Đây là lý do tại sao các nhà phát triển nên đọc đoạn code và coi bước này là một trong những phương pháp quan trọng khi phát triển ứng dụng React Native.
2.4 Thay đổi trạng thái bên trong hàm Render
Thông thường, kho dữ liệu (Datastore) và chế độ xem (View) sẽ được kết nối với nhau. Kho dữ liệu là nơi chứa tất cả dữ liệu trong thành phần và chế độ xem được hiển thị trên cơ sở trạng thái (State). Sau đó, kho dữ liệu sử dụng State mới và hiển thị trên màn hình.
Để thực hiện được quy trình này đó, hàm setState () của React sẽ lấy ra một state và so sánh với state trước đó. Tiếp đến, một state mới sẽ được thêm vào sau khi hợp nhất với state trước và được gửi đến kho dữ liệu.
Chu trình này có sẵn trong “vòng đời” của một thành phần khi bạn phát triển ứng dụng trong React Native. Nếu thay đổi trạng thái trực tiếp, “vòng đời” này sẽ bị ảnh hưởng và làm hỏng tất cả các trạng thái trước đó. Điều này dẫn đến tình trạng ứng dụng hoạt động bất thường hoặc thậm chí bị treo. Ngoài ra, bạn cũng có thể mất đi khả năng theo dõi các trạng thái trên thành phần và dẫn đến việc phải viết mã tùy chỉnh thay cho React.
2.5 Câu lệnh "console.log"
Các câu lệnh Console log cực kỳ tiện dụng, có khả năng cung cấp trợ giúp gỡ lỗi trong quá trình phát triển App. Nhưng liệu chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn để lại các câu lệnh Log trong ứng dụng?
Điều này có thể trở thành một vấn đề nghiêm trọng nếu bạn đưa các phương thức Render và Logic vào bên trong, đặc biệt là những phương thức không đồng bộ với chúng có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn trong chuỗi JavaScript. Lỗi này sẽ khiến cho ứng dụng hoạt động chậm hơn.
2.6 Sử dụng thành phần phi trạng thái (Stateless) để đạt được hiệu suất React Native
Stateless Component về cơ bản sẽ không mở rộng thêm bất kỳ class nào. Những thành phần này sẽ sử dụng argument như yếu tố /Display và Prop trong DOM. Nó đi kèm với những lợi ích như:
-
Khả năng kiểm tra dễ dàng
-
Thực hiện nhanh chóng
-
Không sử dụng trạng thái hoặc các biến cục bộ
Ngày nay, các nhà phát triển đã trở nên khôn ngoan hơn khi sử dụng Pure component khi tạo các ứng dụng React Native. Lý do là vì:
-
Thực hiện Shallow compare: Đây là một yếu tố đặc biệt dành cho các ứng dụng có giao diện người dùng phức tạp, vì có khả năng làm giảm các hoạt động Render. Lý do là vì, các thành phần thuần túy sẽ đi kèm với một phương thức vòng đời được gọi là shouldComponentUpdate tự động thực hiện Shallow compare và kiểm tra xem nhiệm vụ Render. Trong trường hợp Stateless component, quá trình Re-render sẽ xảy ra khi parent component bắt đầu re-render. Nhưng trong trường hợp là pure component, việc Re-render lại chỉ xảy ra khi phát hiện thấy sự thay đổi trong các State hoặc Prop.
-
Thực hiện các hiệu ứng phụ: Các nhà phát triển có thể gửi yêu cầu AJAX bên trong componentDidmount hoặc có thể thực hiện một số hoạt động DOM khác.
2.7 Không tối ưu hóa hình ảnh React Native
Tối ưu hóa hình ảnh trong các ứng dụng được xây dựng bằng React Native nên là một nhiệm vụ được ưu tiên hàng đầu. Việc này sẽ giúp thay đổi kích thước hình ảnh cục bộ và sau đó. tải chúng lên lưu trữ đám mây như s3 bởi máy chủ và nhận liên kết cdn.
Trên thực tế, vẫn còn rất nhiều sai lầm khác mà bạn có thể gặp phải trong quá trình phát triển ứng dụng React Native. Việc phát sinh lỗi là một vấn đề phổ biến, các Developer nên kiểm tra từng chi tiết để có thể hạn chế ít lỗi xảy ra nhất với App của mình.
Xin Chân Thành Cảm Ơn,
AppROI Marketing Team.