Xu hướng Google Ads quan trọng trong 5 năm qua (2015-2020)
Xu hướng Google Ads luôn thay đổi và nâng cấp các phiên bản mới nhất cho người dùng trong 20 năm qua. Điển hình 5 năm gần nhất, có những thay đổi bất ngờ cho người dùng. Bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ nói ngắn gọn cho bạn biết Google Ads đã thay đổi như thế nào.
Xu hướng Google Ads
Google Ads tính đến năm 2020 đã tròn 20 tuổi và thực sự sức hút của nó chưa bao giờ hạ nhiệt.
Trong khoảng thời gian 15 năm, chúng tôi ghi chép lại quá trình phát triển của AdWords thành một doanh nghiệp trị giá 60 tỷ đô la. Chúng ta thường nói về Yahoo như một “player” đầu ngành trong lĩnh vực tìm kiếm. Chính sự phát triển của các chiến dịch Yahoo đã mở ra cho các thiết bị di động những hoạt động marketing hiệu quả và Google Shopping hiển thị quảng cáo chỉ mới ra đời được 3 năm.
5 năm sau, Yahoo từng có một đợt rebrand. Nhưng sau đó, doanh thu quảng cáo đã tăng hơn gấp đôi (mảng kinh doanh quảng cáo tạo ra hơn 135 tỷ đô la vào năm ngoái). Tiếp theo, Yahoo giao lại quảng cáo tìm kiếm (search ads) cho Microsoft, thiết bị di động phổ biến khắp nơi, danh sách miễn phí đã trở lại trên Google Shopping, cũng như AI và machine learning đã thay đổi cách thức hoạt động của Google Ads và cách nhà quảng cáo làm việc với nó.
Dưới đây là các xu hướng Google Ads lớn nhất trong 5 năm qua và những dự đoán cho chúng ta biết về vị trí của nó trong 5 năm tới.
Google Ads: Xu hướng 5 năm qua
1. Sự gia tăng khách hàng
Vài năm sau, khi Facebook và Twitter ra mắt các sản phẩm mục tiêu của bên thứ nhất (first – party), Google đã khởi động Customer Match vào mùa thu năm 2015. Điều này đánh dấu bước nhảy vọt của Google vào đối tượng ngoài mục tiêu tại trang web chuẩn.
Chưa kể, năm nay, Google đã giới thiệu tính năng mới Google Analytics 4 giúp dự đoán khách hàng tiềm năng dựa trên xác suất mua hàng hoặc rời bỏ của khách hàng.
Tuy nhiên, một trong những thay đổi quan trọng nhất trong 5 năm qua xảy ra vào năm 2017, khi Google bắt đầu cho phép người dùng sử dụng dữ liệu tài khoản cho Youtube targeting. Dữ liệu đó bao gồm thông tin nhân khẩu học và hành vi tìm kiếm từ những người dùng đã đăng nhập vào Google. Những tín hiệu mục tiêu mới đã giúp tăng doanh thu quảng cáo của YouTube và mở ra khả năng kết hợp các tín hiệu từ Search và YouTube cho Google audience.
2. Giảm từ khóa (match types)
Ví dụ về Adwords Keyword Match Types
Cách Google xác định các biến thể gần giống của các truy vấn tìm kiếm trong vài năm qua rất quan trọng. Việc sử dụng machine learning ngày càng phát triển của Google để đối sánh các truy vấn tìm kiếm của người dùng với từ khóa mà nhà quảng cáo mua. Hơn nữa, machine learning buộc các nhà quảng cáo phải suy nghĩ lại mọi thứ, từ cấu trúc chiến dịch và nhóm quảng cáo cho đến bản copy quảng cáo đến quản lý từ khóa.
Giờ đây, ảnh hưởng của những thay đổi và quy định về quyền riêng tư đang làm phức tạp thêm việc quản lý từ khóa. Tháng trước, Google bắt đầu giới hạn các cụm từ tìm kiếm mà Google báo cáo cho các nhà quảng cáo. Chỉ những truy vấn được tìm kiếm bởi “một số lượng lớn người dùng” mới được báo cáo.
Với việc mở rộng các biến thể gần giống, các nhà quảng cáo đã áp dụng phương pháp quản lý từ khóa nghịch (negative keyword) để SEO từ khóa. Điều đó nghĩa là việc báo cáo cụm từ tìm kiếm đã trở thành công cụ quan trọng. Các nhà quảng cáo đã báo cáo việc mất khả năng hiển thị đối với 20% hoặc nhiều hơn các truy vấn khiến người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
3. Các chiến dịch và quảng cáo tự động
Dựa trên kết quả mà chiến dịch ứng dụng toàn cầu (Universal App) đạt được, năm 2018 đã mở ra bước ngoặc mới cho các loại chiến dịch và quảng cáo tự động trên Google Ads.
“Tự động hóa không còn giới hạn trong các khía cạnh nhất định của quản lý chiến dịch – chẳng hạn như đặt giá thầu hoặc tiêu đề động. Giờ đây, mọi khía cạnh của chiến dịch – đặt giá thầu, quảng cáo và nhắm mục tiêu – đều được tự động hóa dựa trên một số thông tin đầu vào từ nhà quảng cáo ”. Ginny Marvin đã viết sau khi Google giới thiệu Smart campaign cho các doanh nghiệp nhỏ.
Có một sự thay đổi lớn đối với những loại chiến dịch này là chúng tự động chạy trên nhiều sản phẩm do Google sở hữu và điều hành.
Năm 2018 cũng là năm quảng cáo đáp ứng đi kèm kết quả tìm kiếm (RSA) xuất hiện trên thị trường. RSA sử dụng machine learning dự đoán sự kết hợp tốt nhất giữa tiêu đề và mô tả quảng cáo để hiển thị cho người dùng. Bên cạnh đó, những dự đoán này dựa trên dữ liệu quá khứ, các tín hiệu khác nhau tại thời điểm đấu giá. Các nhà quảng cáo nhập một số biến thể của tiêu đề và phần mô tả cũng như kiểm soát các thuật toán Google để tập hợp lại hiệu quả của sự kết hợp giữ tiêu đề và description. Vào tháng 8, chúng tôi đã báo cáo rằng Google đang thử nghiệm làm cho RSA trở thành loại quảng cáo tìm kiếm mặc định.
4. Mở rộng giao diện (Surface) trên Google
Mặc dù “Surfaces trên Google” là một tùy chọn dành riêng cho Google Shopping – việc chọn tham gia Surfaces trên Google cho phép các nhà bán lẻ hiển thị sản phẩm của họ miễn phí (không phải trả tiền) trên Google Images, Google Shopping, Google Lens và Google Search.
Ngoài ra, đó còn là sự mở rộng của các Surface mà Google hiển thị quảng cáo. Mặc dù vẫn có các chiến dịch Search thuần túy trong Google Ads. Nhưng gần như các chiến dịch bây giờ đều tự động chạy quảng cáo trên nhiều kênh, như chúng tôi đã đề cập trước đó và Google tiếp tục mở rộng nơi quảng cáo có thể xuất hiện trên các tính năng của nó. Ví dụ: một thử nghiệm gần đây cho thấy Local ads xuất hiện trong kết quả tự động đề xuất trong Maps.
Dưới đây là thông tin về các loại chiến dịch khác nhau trong Google Ads cũng như các kênh và nền tảng mà chúng chạy trên:
- Chiến dịch ứng dụng (App campaign): chạy trên nguồn cấp dữ liệu trang chủ YouTube và trong khoảng không quảng cáo video trong luồng ngoài Search, Google Display Network, YouTube, AdMob và Google Play.
- Các chiến dịch thông minh (Smart campaign): chạy trên Search, Maps và Display.
- Local campaign: chạy trên Search, YouTube, Display và ở các vị trí khác trên Maps.
- Chiến dịch khám phá (Discovery campaign): Hoạt động trên nguồn cấp dữ liệu trang chủ YouTube, quảng cáo Gmail và các tab xã hội cũng như nguồn cấp dữ liệu Discovery.
- Chiến dịch mua sắm thông minh (Smart Shopping campaign): hoạt động trên Seach, Shopping, Display, YouTube và Gmail. Họ cũng ưu tiên khoảng không quảng cáo hơn các chiến dịch marketing lại trên Shopping và Display
- Quảng cáo trưng bày mặt hàng (Showcase Shopping ads): quảng cáo Shopping Ads với nhiều hình ảnh, hoạt động trên Search Images, YouTube và Discovery.
- Chiến dịch mua sắm (Shopping campaigns): đủ điều kiện để hiển thị trên Search, Images, YouTube và Discovery khi được chọn Search Network.
- Buy on Google / Google Shopping Actions: cho phép người dùng mua sản phẩm qua giao diện thanh toán chung của Google trên Shopping, Google Assistant, Search. Quảng cáo của họ sẽ sớm hiển thị trên Images và Youtube.
5. Online đến Offline
Google Ads từ online đến offline
Thương mại điện tử đã tăng mạnh trong năm nay do đại dịch Covid. Nhưng Google cũng có vị trí tốt để thống trị nền kinh tế online đến offline.
Bất chấp một số thách thức ban đầu, Local Inventory Ads đã trở thành phương tiện phổ biến để các nhà bán lẻ quảng bá sản phẩm của họ cho những người tìm kiếm lân cận và đo lường tác động của những quảng cáo đó đối với lượt ghé qua cửa hàng, mua hàng tại cửa hàng. Năm nay, Google đã công bố tối ưu hóa việc tự động đặt giá thầu (bidding) cho doanh số bán hàng tại cửa hàng.
Để đối phó với sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng trong bối cảnh đại dịch, Google đã thêm một số tính năng vào Local campaign và Local inventory ads để nhấn mạnh các tùy chọn mua hàng trực tuyến tại cửa hàng (BOPIS) bao gồm huy hiệu nhận hàng bên lề đường.
Trong tương lai, kỳ vọng sẽ thấy Google tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào online đến offline.
Nguồn tham khảo: https://searchengineland.com/google-ads-turns-20-the-most-important-trends-and-changes-of-the-past- 5-years-342645